(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ photojournalism
C1

photojournalism

noun

Nghĩa tiếng Việt

ảnh báo chí nhiếp ảnh báo chí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Photojournalism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

hoạt động đưa tin về các sự kiện bằng cách chụp ảnh chúng, đặc biệt là cho báo chí hoặc tạp chí

Definition (English Meaning)

the activity of reporting news events by taking photographs of them, especially for newspapers or magazines

Ví dụ Thực tế với 'Photojournalism'

  • "Her work in photojournalism has taken her to many war zones."

    "Công việc của cô ấy trong lĩnh vực ảnh báo chí đã đưa cô đến nhiều vùng chiến sự."

  • "The exhibition featured examples of classic photojournalism."

    "Triển lãm trưng bày các ví dụ về ảnh báo chí kinh điển."

  • "He is renowned for his photojournalism covering the civil war."

    "Anh ấy nổi tiếng với ảnh báo chí về cuộc nội chiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Photojournalism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: photojournalism
  • Adjective: photojournalistic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

news photography(nhiếp ảnh báo chí)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

photography(nhiếp ảnh)
journalism(báo chí)
photo essay(phóng sự ảnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Báo chí Nhiếp ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Photojournalism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Photojournalism nhấn mạnh vào tính khách quan, sự trung thực và kể chuyện bằng hình ảnh. Nó khác với nhiếp ảnh nghệ thuật (art photography), thường tập trung vào biểu cảm cá nhân hơn là ghi lại sự kiện một cách trung thực. Nó cũng khác với nhiếp ảnh thương mại (commercial photography), vốn hướng đến mục đích quảng cáo và bán hàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

‘In photojournalism’: thường dùng để chỉ phạm vi, lĩnh vực của hoạt động. ‘On photojournalism’: thường dùng khi bàn luận, viết về đề tài photojournalism.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Photojournalism'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lecturer said that photojournalism was a powerful tool for social change.
Giảng viên nói rằng ảnh báo chí là một công cụ mạnh mẽ để thay đổi xã hội.
Phủ định
The editor mentioned that the article was not photojournalistic enough to be published.
Biên tập viên đề cập rằng bài báo không đủ tính chất ảnh báo chí để được xuất bản.
Nghi vấn
The student asked if photojournalism required a lot of travel.
Sinh viên hỏi liệu ảnh báo chí có đòi hỏi nhiều đi lại không.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Photojournalism is a powerful form of storytelling, isn't it?
Nhiếp ảnh báo chí là một hình thức kể chuyện mạnh mẽ, phải không?
Phủ định
He isn't very interested in photojournalistic assignments, is he?
Anh ấy không mấy hứng thú với các nhiệm vụ báo ảnh, phải không?
Nghi vấn
Photojournalism hasn't lost its importance, has it?
Nhiếp ảnh báo chí vẫn chưa mất đi tầm quan trọng của nó, phải không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The photojournalism club's annual exhibition was a great success.
Triển lãm thường niên của câu lạc bộ báo ảnh đã thành công rực rỡ.
Phủ định
That magazine's photojournalism section isn't as impactful as it used to be.
Phần báo ảnh của tạp chí đó không còn ấn tượng như trước đây.
Nghi vấn
Is this newspaper's photojournalism known for its objectivity?
Báo ảnh của tờ báo này có nổi tiếng về tính khách quan không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)