(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ physician
C1

physician

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bác sĩ thầy thuốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Physician'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người có trình độ chuyên môn để hành nghề y.

Definition (English Meaning)

A person qualified to practice medicine.

Ví dụ Thực tế với 'Physician'

  • "The physician examined the patient thoroughly."

    "Bác sĩ khám bệnh cho bệnh nhân rất kỹ lưỡng."

  • "The family physician has been taking care of them for years."

    "Bác sĩ gia đình đã chăm sóc họ trong nhiều năm."

  • "She wants to become a physician specializing in cardiology."

    "Cô ấy muốn trở thành một bác sĩ chuyên khoa tim mạch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Physician'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

doctor(bác sĩ)
medical practitioner(người hành nghề y)
clinician(bác sĩ lâm sàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

patient(bệnh nhân)

Từ liên quan (Related Words)

surgery(phẫu thuật)
diagnosis(chẩn đoán)
therapy(liệu pháp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Physician'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'physician' trang trọng hơn và thường được dùng trong ngữ cảnh chuyên môn hoặc chính thức hơn so với từ 'doctor'. 'Physician' nhấn mạnh vào kiến thức chuyên môn và kỹ năng chẩn đoán bệnh, trong khi 'doctor' có thể chỉ bất kỳ ai có bằng cấp tiến sĩ, mặc dù phổ biến nhất vẫn là bác sĩ y khoa. Physician tập trung vào khía cạnh khoa học và điều trị bệnh tật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Sử dụng 'to' khi đề cập đến việc một bác sĩ điều trị cho ai đó (e.g., 'The patient was referred to a physician'). Sử dụng 'for' khi đề cập đến lý do tìm đến bác sĩ (e.g., 'He consulted a physician for his persistent cough').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Physician'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)