(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ physiotherapy
C1

physiotherapy

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vật lý trị liệu phục hồi chức năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Physiotherapy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự điều trị bệnh tật, thương tích hoặc dị tật bằng các phương pháp vật lý như xoa bóp, điều trị bằng nhiệt và tập thể dục hơn là dùng thuốc hoặc phẫu thuật.

Definition (English Meaning)

The treatment of disease, injury, or deformity by physical methods such as massage, heat treatment, and exercise rather than by drugs or surgery.

Ví dụ Thực tế với 'Physiotherapy'

  • "He is receiving physiotherapy for his injured knee."

    "Anh ấy đang được điều trị vật lý trị liệu cho đầu gối bị thương."

  • "Physiotherapy can help improve mobility and reduce pain."

    "Vật lý trị liệu có thể giúp cải thiện khả năng vận động và giảm đau."

  • "She works as a physiotherapist in a local hospital."

    "Cô ấy làm việc với vai trò là một nhà vật lý trị liệu tại một bệnh viện địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Physiotherapy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: physiotherapy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

physical therapy(vật lý trị liệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

rehabilitation(sự phục hồi chức năng)
massage(xoa bóp)
exercise(tập thể dục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Physiotherapy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Physiotherapy nhấn mạnh vào việc phục hồi chức năng vận động và thể chất thông qua các phương pháp can thiệp không xâm lấn. Nó khác với occupational therapy (trị liệu nghề nghiệp), tập trung vào việc giúp bệnh nhân thực hiện các hoạt động hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for after in

for (điều trị cho bệnh gì), after (sau phẫu thuật/chấn thương), in (trong bối cảnh nào)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Physiotherapy'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hospital, where physiotherapy is offered, is known for its excellent rehabilitation programs.
Bệnh viện, nơi cung cấp vật lý trị liệu, nổi tiếng với các chương trình phục hồi chức năng tuyệt vời.
Phủ định
Patients who don't follow their physiotherapy plan may experience slower recovery times.
Bệnh nhân không tuân thủ kế hoạch vật lý trị liệu có thể trải qua thời gian phục hồi chậm hơn.
Nghi vấn
Is physiotherapy, which aims to restore movement and function, covered by your insurance?
Vật lý trị liệu, nhằm mục đích khôi phục vận động và chức năng, có được bảo hiểm của bạn chi trả không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she needed physiotherapy after the accident.
Cô ấy nói rằng cô ấy cần vật lý trị liệu sau tai nạn.
Phủ định
He said that he did not believe physiotherapy would help his back pain.
Anh ấy nói rằng anh ấy không tin vật lý trị liệu sẽ giúp giảm đau lưng.
Nghi vấn
The doctor asked if the patient had received physiotherapy before.
Bác sĩ hỏi liệu bệnh nhân đã từng được vật lý trị liệu trước đây chưa.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She's had physiotherapy before, hasn't she?
Cô ấy đã từng vật lý trị liệu rồi, phải không?
Phủ định
They aren't offering physiotherapy at the clinic anymore, are they?
Họ không còn cung cấp vật lý trị liệu tại phòng khám nữa, phải không?
Nghi vấn
Physiotherapy can help with that injury, can't it?
Vật lý trị liệu có thể giúp chữa lành chấn thương đó, phải không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Physiotherapy is often recommended for athletes recovering from injuries.
Vật lý trị liệu thường được khuyến nghị cho các vận động viên đang hồi phục sau chấn thương.
Phủ định
Is physiotherapy not a common treatment for back pain?
Vật lý trị liệu không phải là một phương pháp điều trị phổ biến cho đau lưng sao?
Nghi vấn
Is physiotherapy covered by your health insurance?
Vật lý trị liệu có được bảo hiểm y tế của bạn chi trả không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)