(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deformity
C1

deformity

noun

Nghĩa tiếng Việt

dị tật sự biến dạng hình dạng bất thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deformity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự dị dạng; tình trạng một bộ phận cơ thể bị biến dạng, không có hình dạng bình thường.

Definition (English Meaning)

A disfigurement; a condition in which a part of the body is misshapen.

Ví dụ Thực tế với 'Deformity'

  • "The child was born with a severe spinal deformity."

    "Đứa trẻ sinh ra với một dị tật cột sống nghiêm trọng."

  • "Surgery can sometimes correct facial deformities."

    "Phẫu thuật đôi khi có thể chỉnh sửa những dị tật trên khuôn mặt."

  • "The disease caused severe deformities in the joints."

    "Căn bệnh gây ra những dị dạng nghiêm trọng ở các khớp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deformity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: deformity
  • Adjective: deformed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

normality(sự bình thường)
regularity(sự đều đặn)

Từ liên quan (Related Words)

anomaly(sự dị thường)
disability(khuyết tật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Deformity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'deformity' thường được dùng để chỉ những dị tật bẩm sinh hoặc những biến dạng do bệnh tật hoặc tai nạn gây ra. Nó mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh sự bất thường và có thể gây khó khăn hoặc đau đớn cho người bệnh. So với các từ như 'abnormality' (sự bất thường) hay 'irregularity' (sự không đều), 'deformity' mang ý nghĩa nghiêm trọng hơn, thường liên quan đến hình dạng vật lý bị thay đổi đáng kể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Deformity of’ thường được dùng để chỉ bộ phận cơ thể bị dị dạng (ví dụ: deformity of the spine). ‘Deformity in’ có thể được dùng để chỉ dị dạng ở một khu vực cụ thể (ví dụ: deformity in the facial structure).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deformity'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Oh, the sculptor intentionally left a slight deformity on the statue.
Ồ, nhà điêu khắc cố ý để lại một dị tật nhỏ trên bức tượng.
Phủ định
Well, the doctor said the treatment would prevent any further deformity.
Chà, bác sĩ nói rằng việc điều trị sẽ ngăn ngừa bất kỳ dị tật nào nữa.
Nghi vấn
Wow, did you see the deformed branch on that tree?
Wow, bạn có thấy cái cành cây bị dị dạng đó không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old building used to have a noticeable deformity in its structure before the renovation.
Tòa nhà cũ từng có một sự biến dạng đáng chú ý trong cấu trúc của nó trước khi cải tạo.
Phủ định
She didn't use to be so concerned about his deformed hand; she loved him for who he was.
Cô ấy đã từng không quá bận tâm về bàn tay dị dạng của anh ấy; cô ấy yêu anh ấy vì chính con người anh ấy.
Nghi vấn
Did the artist use to include the character's deformity as a symbol in his early works?
Có phải người nghệ sĩ đã từng đưa sự dị dạng của nhân vật vào như một biểu tượng trong các tác phẩm đầu của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)