pie-in-the-sky dreams
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pie-in-the-sky dreams'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những kế hoạch, ý tưởng hoặc lời hứa viển vông, khó có khả năng thành hiện thực.
Definition (English Meaning)
Plans, ideas, or promises that are not likely to happen.
Ví dụ Thực tế với 'Pie-in-the-sky dreams'
-
"His plan to build a colony on Mars is just a pie-in-the-sky dream."
"Kế hoạch xây dựng thuộc địa trên sao Hỏa của anh ấy chỉ là một giấc mơ viển vông."
-
"The politician's promises of tax cuts for everyone were just pie-in-the-sky dreams."
"Những lời hứa cắt giảm thuế cho mọi người của chính trị gia chỉ là những giấc mơ viển vông."
-
"Don't waste your time on pie-in-the-sky schemes; focus on things you can actually achieve."
"Đừng lãng phí thời gian vào những kế hoạch viển vông; hãy tập trung vào những điều bạn thực sự có thể đạt được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pie-in-the-sky dreams'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pie-in-the-sky dreams'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang sắc thái tiêu cực, thường được sử dụng để chỉ trích hoặc bác bỏ những ý tưởng không thực tế, thiếu tính khả thi. Nó ngụ ý rằng ý tưởng đó quá lý tưởng và không dựa trên cơ sở thực tế vững chắc. Sự khác biệt với những cụm từ như "optimistic dreams" là "pie-in-the-sky dreams" nhấn mạnh vào sự phi thực tế, còn "optimistic dreams" tập trung vào sự lạc quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pie-in-the-sky dreams'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had invested all his money in that startup, he would have been pursuing pie-in-the-sky dreams.
|
Nếu anh ấy đã đầu tư tất cả tiền của mình vào công ty khởi nghiệp đó, anh ấy đã theo đuổi những giấc mơ trên trời. |
| Phủ định |
If she hadn't realized her ideas were pie-in-the-sky dreams, she wouldn't have saved herself from financial ruin.
|
Nếu cô ấy không nhận ra những ý tưởng của mình là những giấc mơ trên trời, cô ấy đã không tự cứu mình khỏi sự sụp đổ tài chính. |
| Nghi vấn |
Would they have achieved their goals if they had continued to chase those pie-in-the-sky dreams?
|
Liệu họ có đạt được mục tiêu nếu họ tiếp tục theo đuổi những giấc mơ trên trời đó không? |