(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pie-in-the-sky dreams
C1

pie-in-the-sky dreams

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

giấc mơ trên mây ý tưởng hão huyền mộng tưởng viển vông những điều không tưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pie-in-the-sky dreams'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những kế hoạch, ý tưởng hoặc lời hứa viển vông, khó có khả năng thành hiện thực.

Definition (English Meaning)

Plans, ideas, or promises that are not likely to happen.

Ví dụ Thực tế với 'Pie-in-the-sky dreams'

  • "His plan to build a colony on Mars is just a pie-in-the-sky dream."

    "Kế hoạch xây dựng thuộc địa trên sao Hỏa của anh ấy chỉ là một giấc mơ viển vông."

  • "The politician's promises of tax cuts for everyone were just pie-in-the-sky dreams."

    "Những lời hứa cắt giảm thuế cho mọi người của chính trị gia chỉ là những giấc mơ viển vông."

  • "Don't waste your time on pie-in-the-sky schemes; focus on things you can actually achieve."

    "Đừng lãng phí thời gian vào những kế hoạch viển vông; hãy tập trung vào những điều bạn thực sự có thể đạt được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pie-in-the-sky dreams'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

daydream(mơ mộng)
pipe dream(ảo tưởng)
castle in the air(lâu đài trên không)

Trái nghĩa (Antonyms)

realistic plan(kế hoạch thực tế)
practical goal(mục tiêu thực tế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Pie-in-the-sky dreams'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang sắc thái tiêu cực, thường được sử dụng để chỉ trích hoặc bác bỏ những ý tưởng không thực tế, thiếu tính khả thi. Nó ngụ ý rằng ý tưởng đó quá lý tưởng và không dựa trên cơ sở thực tế vững chắc. Sự khác biệt với những cụm từ như "optimistic dreams" là "pie-in-the-sky dreams" nhấn mạnh vào sự phi thực tế, còn "optimistic dreams" tập trung vào sự lạc quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pie-in-the-sky dreams'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had invested all his money in that startup, he would have been pursuing pie-in-the-sky dreams.
Nếu anh ấy đã đầu tư tất cả tiền của mình vào công ty khởi nghiệp đó, anh ấy đã theo đuổi những giấc mơ trên trời.
Phủ định
If she hadn't realized her ideas were pie-in-the-sky dreams, she wouldn't have saved herself from financial ruin.
Nếu cô ấy không nhận ra những ý tưởng của mình là những giấc mơ trên trời, cô ấy đã không tự cứu mình khỏi sự sụp đổ tài chính.
Nghi vấn
Would they have achieved their goals if they had continued to chase those pie-in-the-sky dreams?
Liệu họ có đạt được mục tiêu nếu họ tiếp tục theo đuổi những giấc mơ trên trời đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)