piquant
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Piquant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có vị cay nồng dễ chịu hoặc hương vị hấp dẫn; cay.
Definition (English Meaning)
Having a pleasantly sharp taste or appetizing flavor; spicy.
Ví dụ Thực tế với 'Piquant'
-
"The sauce was piquant, with a hint of lime."
"Nước sốt có vị cay nồng, thoang thoảng hương chanh."
-
"She added a piquant sauce to the fish."
"Cô ấy thêm một loại sốt cay nồng vào cá."
-
"The novel contained some piquant details about the scandal."
"Cuốn tiểu thuyết chứa một số chi tiết thú vị về vụ bê bối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Piquant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: piquant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Piquant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'piquant' thường được dùng để mô tả thức ăn hoặc đồ uống có vị cay nhẹ, kích thích vị giác, nhưng không quá gắt. Nó mang sắc thái tích cực, gợi cảm giác ngon miệng. So sánh với 'spicy' (cay), 'piquant' có thể tinh tế và phức tạp hơn về hương vị. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng, mô tả điều gì đó thú vị, kích thích hoặc hấp dẫn một cách tinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'with', nó thường chỉ ra thành phần hoặc đặc điểm mang lại vị cay nồng. Ví dụ: 'a sauce piquant with chili peppers'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Piquant'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef should use piquant spices to enhance the flavor.
|
Đầu bếp nên sử dụng gia vị cay nồng để tăng cường hương vị. |
| Phủ định |
You must not add piquant peppers if you dislike spicy food.
|
Bạn không được thêm ớt cay nếu bạn không thích đồ ăn cay. |
| Nghi vấn |
Could the sauce be piquant enough for those who enjoy heat?
|
Liệu nước sốt có đủ cay nồng cho những người thích vị cay không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the salsa wasn't so piquant; I can't taste anything else.
|
Tôi ước món salsa đừng cay xè đến vậy; tôi không thể nếm được gì khác. |
| Phủ định |
If only the cheese wasn't so piquant, then the children would eat it.
|
Giá mà món phô mai không quá cay xè, thì bọn trẻ đã ăn nó rồi. |
| Nghi vấn |
If only the sauce would be piquant enough, would you add more chili?
|
Giá mà nước sốt đủ cay xè, bạn có thêm ớt không? |