intriguing
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intriguing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gợi sự tò mò hoặc thích thú; hấp dẫn, lôi cuốn.
Definition (English Meaning)
Arousing one's curiosity or interest; fascinating.
Ví dụ Thực tế với 'Intriguing'
-
"The detective found the case very intriguing."
"Thám tử thấy vụ án rất hấp dẫn."
-
"The novel had an intriguing plot that kept me guessing until the end."
"Cuốn tiểu thuyết có một cốt truyện hấp dẫn khiến tôi phải đoán cho đến phút cuối."
-
"Scientists are working on an intriguing new project to explore the depths of the ocean."
"Các nhà khoa học đang thực hiện một dự án mới đầy hấp dẫn để khám phá độ sâu của đại dương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intriguing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: intriguing
- Adverb: intriguingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intriguing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'intriguing' thường được dùng để mô tả những điều bí ẩn, phức tạp hoặc khác thường, thu hút sự chú ý và thôi thúc người khác khám phá, tìm hiểu thêm. Nó mang sắc thái tích cực, thể hiện sự thú vị chứ không đơn thuần chỉ là kỳ lạ. So sánh với 'interesting', 'intriguing' mạnh hơn, gợi ý một sự bí ẩn hoặc thử thách trí tuệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Intriguing to someone' có nghĩa là điều gì đó hấp dẫn đối với ai đó. Ví dụ: 'The idea was intriguing to her.' (Ý tưởng đó rất hấp dẫn đối với cô ấy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intriguing'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the plot seemed simple at first, it became increasingly intriguing as the movie progressed.
|
Mặc dù cốt truyện có vẻ đơn giản lúc đầu, nó ngày càng trở nên hấp dẫn khi bộ phim tiếp diễn. |
| Phủ định |
Even though the advertisement promised intrigue, the actual product was not intriguingly designed at all.
|
Mặc dù quảng cáo hứa hẹn sự hấp dẫn, sản phẩm thực tế không được thiết kế một cách hấp dẫn chút nào. |
| Nghi vấn |
Even if the opportunity sounds intriguing, will you take it if it requires you to move to a different country?
|
Ngay cả khi cơ hội nghe có vẻ hấp dẫn, bạn có chấp nhận nó nếu nó đòi hỏi bạn phải chuyển đến một quốc gia khác không? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mysterious artifact, which archaeologists discovered last year, had an intriguing inscription that no one could decipher.
|
Hiện vật bí ẩn, mà các nhà khảo cổ học đã phát hiện vào năm ngoái, có một dòng chữ hấp dẫn mà không ai có thể giải mã được. |
| Phủ định |
The detective dismissed the lead, which seemed straightforward, as not being intriguingly complex enough to be relevant to the case.
|
Thám tử đã bác bỏ manh mối, có vẻ đơn giản, vì không đủ phức tạp một cách hấp dẫn để có liên quan đến vụ án. |
| Nghi vấn |
Is it the new exhibit, which features modern art, that you find so intriguing?
|
Có phải triển lãm mới, nơi trưng bày nghệ thuật hiện đại, là thứ bạn thấy hấp dẫn đến vậy không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mysterious painting was incredibly intriguing.
|
Bức tranh bí ẩn vô cùng hấp dẫn. |
| Phủ định |
The plot of the movie wasn't intriguing at all.
|
Cốt truyện của bộ phim hoàn toàn không hấp dẫn. |
| Nghi vấn |
Is the idea of exploring new planets intriguing to you?
|
Ý tưởng khám phá các hành tinh mới có hấp dẫn bạn không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mysterious painting intrigued the art critic.
|
Bức tranh bí ẩn đã gây hứng thú cho nhà phê bình nghệ thuật. |
| Phủ định |
The detective did not find the suspect's story intriguing.
|
Thám tử không thấy câu chuyện của nghi phạm hấp dẫn. |
| Nghi vấn |
Does the possibility of finding treasure intrigue you?
|
Khả năng tìm thấy kho báu có hấp dẫn bạn không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mystery was considered intriguing by many detectives.
|
Bí ẩn đó được nhiều thám tử coi là hấp dẫn. |
| Phủ định |
The evidence was not considered intriguing enough to reopen the case.
|
Bằng chứng không được coi là đủ hấp dẫn để mở lại vụ án. |
| Nghi vấn |
Was the puzzle considered intriguing by the students?
|
Câu đố có được học sinh coi là hấp dẫn không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was finding the mystery intriguingly complex.
|
Cô ấy thấy bí ẩn này phức tạp một cách thú vị. |
| Phủ định |
They were not considering the clues intriguing enough to warrant further investigation.
|
Họ không thấy những manh mối đủ hấp dẫn để đảm bảo một cuộc điều tra sâu hơn. |
| Nghi vấn |
Was he finding her story intriguing, despite its inconsistencies?
|
Anh ấy có thấy câu chuyện của cô ấy hấp dẫn không, mặc dù có những điểm không nhất quán? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been finding the novel increasingly intriguing before she finally finished it.
|
Cô ấy đã thấy cuốn tiểu thuyết ngày càng hấp dẫn trước khi cuối cùng cô ấy đọc xong nó. |
| Phủ định |
They hadn't been finding the project all that intriguing, which is why they decided to drop it.
|
Họ đã không thấy dự án hấp dẫn đến vậy, đó là lý do tại sao họ quyết định từ bỏ nó. |
| Nghi vấn |
Had he been acting so intriguingly that everyone suspected he was hiding something?
|
Có phải anh ấy đã hành động một cách hấp dẫn đến mức mọi người đều nghi ngờ anh ấy đang che giấu điều gì đó không? |