(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pitfall
C1

pitfall

noun

Nghĩa tiếng Việt

cạm bẫy nguy cơ tiềm ẩn khó khăn tiềm ẩn điểm yếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pitfall'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nguy hiểm hoặc khó khăn tiềm ẩn hoặc không ngờ tới.

Definition (English Meaning)

A hidden or unsuspected danger or difficulty.

Ví dụ Thực tế với 'Pitfall'

  • "One of the pitfalls of buying a house is the hidden costs."

    "Một trong những cạm bẫy khi mua nhà là những chi phí ẩn."

  • "He carefully avoided the pitfalls that had plagued his predecessors."

    "Anh ta cẩn thận tránh những cạm bẫy đã gây khó khăn cho những người tiền nhiệm của mình."

  • "The article outlined the common pitfalls of investing in the stock market."

    "Bài báo vạch ra những cạm bẫy phổ biến khi đầu tư vào thị trường chứng khoán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pitfall'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pitfall
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hazard(mối nguy hiểm)
peril(hiểm họa)
snag(trở ngại)
trap(cái bẫy)

Trái nghĩa (Antonyms)

advantage(lợi thế)
benefit(lợi ích)
solution(giải pháp)

Từ liên quan (Related Words)

obstacle(vật cản)
risk(rủi ro)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Pitfall'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pitfall' thường được dùng để chỉ những sai lầm hoặc vấn đề có thể tránh được nếu có sự cẩn trọng và nhận thức trước. Nó mang ý nghĩa tiêu cực và thường liên quan đến việc thất bại hoặc gặp rắc rối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of into

'Pitfall of' được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của nguy hiểm. Ví dụ: 'the pitfall of complacency'. 'Pitfall into' thường dùng để chỉ hành động rơi vào hoặc vướng phải nguy hiểm. Ví dụ: 'falling into the pitfall of overspending'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pitfall'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The biggest pitfall in their plan is the lack of funding.
Cạm bẫy lớn nhất trong kế hoạch của họ là thiếu vốn.
Phủ định
That strategy isn't a pitfall, but a necessary risk.
Chiến lược đó không phải là một cạm bẫy, mà là một rủi ro cần thiết.
Nghi vấn
Is overlooking the potential pitfalls a major concern?
Việc bỏ qua những cạm bẫy tiềm ẩn có phải là một mối lo ngại lớn không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project seems promising, but there's a potential pitfall we need to consider, isn't there?
Dự án có vẻ đầy hứa hẹn, nhưng có một cạm bẫy tiềm ẩn mà chúng ta cần xem xét, phải không?
Phủ định
There aren't many obvious pitfalls in this plan, are there?
Không có nhiều cạm bẫy rõ ràng trong kế hoạch này, phải không?
Nghi vấn
That was a tricky pitfall, was it not?
Đó là một cạm bẫy khó khăn, phải không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They were carefully walking, trying to avoid any potential pitfall.
Họ đang bước đi cẩn thận, cố gắng tránh bất kỳ cạm bẫy tiềm ẩn nào.
Phủ định
She wasn't realizing the pitfall that was forming in her path.
Cô ấy đã không nhận ra cái bẫy đang hình thành trên con đường của mình.
Nghi vấn
Were you falling into the pitfall of overthinking when making that decision?
Bạn có đang rơi vào cạm bẫy của việc suy nghĩ quá nhiều khi đưa ra quyết định đó không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Companies used to ignore the pitfall of neglecting employee well-being.
Các công ty từng bỏ qua cạm bẫy của việc bỏ bê phúc lợi của nhân viên.
Phủ định
They didn't use to realize the pitfall of not investing in renewable energy.
Họ đã không nhận ra cạm bẫy của việc không đầu tư vào năng lượng tái tạo.
Nghi vấn
Did people use to understand the pitfall of unsustainable farming practices?
Mọi người có từng hiểu rõ cạm bẫy của các phương pháp canh tác không bền vững không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had avoided that pitfall in the negotiation; we would have gotten a better deal.
Tôi ước tôi đã tránh được cạm bẫy đó trong cuộc đàm phán; chúng ta đã có thể đạt được một thỏa thuận tốt hơn.
Phủ định
If only the government wouldn't create so many pitfalls for small businesses, more people would be entrepreneurs.
Giá như chính phủ không tạo ra quá nhiều cạm bẫy cho các doanh nghiệp nhỏ, nhiều người sẽ trở thành doanh nhân hơn.
Nghi vấn
If only we could know what the potential pitfalls of this project are before we start.
Giá như chúng ta có thể biết những cạm bẫy tiềm ẩn của dự án này trước khi chúng ta bắt đầu.
(Vị trí vocab_tab4_inline)