peril
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peril'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nguy hiểm lớn, hoặc điều gì đó rất nguy hiểm.
Definition (English Meaning)
Great danger, or something that is very dangerous.
Ví dụ Thực tế với 'Peril'
-
"The ship was in peril of sinking."
"Con tàu đang trong tình trạng nguy hiểm có thể bị chìm."
-
"Teenagers must be warned about the perils of drug abuse."
"Thanh thiếu niên cần được cảnh báo về những hiểm họa của việc lạm dụng ma túy."
-
"The journey through the forest was fraught with peril."
"Hành trình xuyên qua khu rừng đầy rẫy những nguy hiểm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Peril'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: peril
- Adjective: perilous
- Adverb: perilously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Peril'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ những tình huống đe dọa tính mạng, sức khỏe hoặc tài sản một cách nghiêm trọng. Nó nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng và khả năng gây hại lớn hơn so với các từ như 'danger' hoặc 'risk'. 'Peril' thường mang tính trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In peril': chỉ trạng thái đang gặp nguy hiểm. 'At peril': chỉ hành động mà người ta mạo hiểm để làm gì đó, bất chấp nguy hiểm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Peril'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the journey was perilous, they continued on their quest.
|
Mặc dù cuộc hành trình đầy hiểm nguy, họ vẫn tiếp tục cuộc tìm kiếm của mình. |
| Phủ định |
Unless we take precautions, we will not realize the peril we are in.
|
Trừ khi chúng ta thực hiện các biện pháp phòng ngừa, chúng ta sẽ không nhận ra sự nguy hiểm mà chúng ta đang gặp phải. |
| Nghi vấn |
If the storm increases, will we be in immediate peril?
|
Nếu cơn bão mạnh lên, liệu chúng ta có gặp nguy hiểm ngay lập tức không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The journey seemed perilous, didn't it?
|
Hành trình có vẻ đầy nguy hiểm, phải không? |
| Phủ định |
There isn't any peril in speaking the truth, is there?
|
Không có nguy hiểm nào khi nói sự thật, phải không? |
| Nghi vấn |
It's perilous to ignore safety warnings, isn't it?
|
Thật nguy hiểm khi bỏ qua các cảnh báo an toàn, phải không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to face peril if they continue their journey without proper equipment.
|
Họ sẽ phải đối mặt với nguy hiểm nếu họ tiếp tục cuộc hành trình mà không có thiết bị phù hợp. |
| Phủ định |
I am not going to perilously risk my life for such a small reward.
|
Tôi sẽ không liều lĩnh mạng sống của mình một cách nguy hiểm vì một phần thưởng nhỏ như vậy. |
| Nghi vấn |
Is she going to put herself in peril by swimming in that river?
|
Cô ấy có định tự đặt mình vào nguy hiểm bằng cách bơi ở con sông đó không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The climbers were perilously ascending the mountain when the storm hit.
|
Những người leo núi đang leo lên núi một cách nguy hiểm khi cơn bão ập đến. |
| Phủ định |
They were not ignoring the perilous conditions of the sea; they were carefully monitoring them.
|
Họ không phớt lờ các điều kiện nguy hiểm của biển cả; họ đang theo dõi chúng một cách cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Was the ship sailing through waters known for peril?
|
Có phải con tàu đang đi qua vùng biển nổi tiếng với sự nguy hiểm? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is perilously close to failing his exams.
|
Anh ấy đang rất gần với việc trượt kỳ thi. |
| Phủ định |
She does not consider the situation a peril.
|
Cô ấy không coi tình huống này là một mối nguy hiểm. |
| Nghi vấn |
Is the journey always so perilous?
|
Chuyến đi có phải lúc nào cũng nguy hiểm như vậy không? |