pivotal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pivotal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có vai trò then chốt, quan trọng quyết định đến sự phát triển hoặc thành công của một điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Of crucial importance in relation to the development or success of something else.
Ví dụ Thực tế với 'Pivotal'
-
"The election result proved to be pivotal in the country's history."
"Kết quả bầu cử đã chứng tỏ là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử đất nước."
-
"She played a pivotal role in the peace negotiations."
"Cô ấy đóng một vai trò then chốt trong các cuộc đàm phán hòa bình."
-
"Good communication is pivotal to a successful relationship."
"Giao tiếp tốt là yếu tố then chốt cho một mối quan hệ thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pivotal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pivotal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pivotal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pivotal' nhấn mạnh tầm quan trọng mang tính quyết định, bước ngoặt, làm thay đổi cục diện. Khác với 'important' (quan trọng) mang nghĩa chung chung hơn. 'Crucial' (quan trọng sống còn) cũng tương tự nhưng thường dùng trong những tình huống khẩn cấp hoặc nghiêm trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', 'pivotal in' chỉ vai trò then chốt trong một quá trình, sự kiện, hoặc lĩnh vực nào đó. Ví dụ: 'pivotal in the development of...'. Khi đi với 'to', 'pivotal to' nhấn mạnh sự quan trọng đối với một mục tiêu, thành công nào đó. Ví dụ: 'pivotal to our success'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pivotal'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That her testimony was pivotal to the case is undeniable.
|
Việc lời khai của cô ấy mang tính chất then chốt đối với vụ án là điều không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether his pivotal role was truly appreciated wasn't clear at the time.
|
Việc vai trò then chốt của anh ấy có thực sự được đánh giá cao hay không vào thời điểm đó là không rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Whether the decision was pivotal remains a subject of debate.
|
Liệu quyết định đó có mang tính then chốt hay không vẫn là một chủ đề tranh luận. |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The election was a pivotal moment in the country's history.
|
Cuộc bầu cử là một khoảnh khắc then chốt trong lịch sử đất nước. |
| Phủ định |
Her role wasn't pivotal to the project's success; many others contributed significantly.
|
Vai trò của cô ấy không phải là then chốt đối với thành công của dự án; nhiều người khác đã đóng góp đáng kể. |
| Nghi vấn |
Was the decision to invest in renewable energy pivotal for the company's future?
|
Quyết định đầu tư vào năng lượng tái tạo có phải là yếu tố then chốt cho tương lai của công ty không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If that meeting had been pivotal, the company would be in a much better position now.
|
Nếu cuộc họp đó có tính chất then chốt, công ty đã ở vị thế tốt hơn nhiều bây giờ. |
| Phủ định |
If the judge hadn't believed her testimony was pivotal, he wouldn't have ruled in her favor.
|
Nếu thẩm phán không tin rằng lời khai của cô ấy là then chốt, ông ấy đã không phán quyết có lợi cho cô ấy. |
| Nghi vấn |
Would the project have succeeded if her contribution hadn't been so pivotal?
|
Dự án có thành công hay không nếu sự đóng góp của cô ấy không mang tính then chốt như vậy? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The negotiations were pivotal to the agreement, weren't they?
|
Các cuộc đàm phán rất quan trọng đối với thỏa thuận, phải không? |
| Phủ định |
The pivotal moment wasn't obvious at the time, was it?
|
Thời điểm then chốt không rõ ràng vào thời điểm đó, phải không? |
| Nghi vấn |
It is a pivotal decision, isn't it?
|
Đó là một quyết định then chốt, phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This election will be pivotal for the future of the country.
|
Cuộc bầu cử này sẽ mang tính chất then chốt cho tương lai của đất nước. |
| Phủ định |
The support from our main sponsor won't be pivotal to the success of the event, but it will certainly help.
|
Sự hỗ trợ từ nhà tài trợ chính của chúng tôi sẽ không phải là yếu tố then chốt cho sự thành công của sự kiện, nhưng chắc chắn nó sẽ giúp ích. |
| Nghi vấn |
Will this meeting be pivotal in resolving the ongoing conflict?
|
Liệu cuộc họp này có mang tính chất then chốt trong việc giải quyết xung đột đang diễn ra không? |