(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pivotal
C1

pivotal

adjective

Nghĩa tiếng Việt

then chốt quan trọng quyết định mấu chốt trọng yếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pivotal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có vai trò then chốt, quan trọng quyết định đến sự phát triển hoặc thành công của một điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Of crucial importance in relation to the development or success of something else.

Ví dụ Thực tế với 'Pivotal'

  • "The election result proved to be pivotal in the country's history."

    "Kết quả bầu cử đã chứng tỏ là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử đất nước."

  • "She played a pivotal role in the peace negotiations."

    "Cô ấy đóng một vai trò then chốt trong các cuộc đàm phán hòa bình."

  • "Good communication is pivotal to a successful relationship."

    "Giao tiếp tốt là yếu tố then chốt cho một mối quan hệ thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pivotal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: pivotal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

crucial(quan trọng sống còn)
critical(quan trọng, then chốt)
vital(sống còn, thiết yếu)
decisive(quyết định)

Trái nghĩa (Antonyms)

insignificant(không quan trọng, không đáng kể)
minor(nhỏ, thứ yếu)
unimportant(không quan trọng)

Từ liên quan (Related Words)

turning point(bước ngoặt)
cornerstone(nền tảng, trụ cột)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (thường dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Pivotal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pivotal' nhấn mạnh tầm quan trọng mang tính quyết định, bước ngoặt, làm thay đổi cục diện. Khác với 'important' (quan trọng) mang nghĩa chung chung hơn. 'Crucial' (quan trọng sống còn) cũng tương tự nhưng thường dùng trong những tình huống khẩn cấp hoặc nghiêm trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

Khi đi với 'in', 'pivotal in' chỉ vai trò then chốt trong một quá trình, sự kiện, hoặc lĩnh vực nào đó. Ví dụ: 'pivotal in the development of...'. Khi đi với 'to', 'pivotal to' nhấn mạnh sự quan trọng đối với một mục tiêu, thành công nào đó. Ví dụ: 'pivotal to our success'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pivotal'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That her testimony was pivotal to the case is undeniable.
Việc lời khai của cô ấy mang tính chất then chốt đối với vụ án là điều không thể phủ nhận.
Phủ định
Whether his pivotal role was truly appreciated wasn't clear at the time.
Việc vai trò then chốt của anh ấy có thực sự được đánh giá cao hay không vào thời điểm đó là không rõ ràng.
Nghi vấn
Whether the decision was pivotal remains a subject of debate.
Liệu quyết định đó có mang tính then chốt hay không vẫn là một chủ đề tranh luận.

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The election was a pivotal moment in the country's history.
Cuộc bầu cử là một khoảnh khắc then chốt trong lịch sử đất nước.
Phủ định
Her role wasn't pivotal to the project's success; many others contributed significantly.
Vai trò của cô ấy không phải là then chốt đối với thành công của dự án; nhiều người khác đã đóng góp đáng kể.
Nghi vấn
Was the decision to invest in renewable energy pivotal for the company's future?
Quyết định đầu tư vào năng lượng tái tạo có phải là yếu tố then chốt cho tương lai của công ty không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If that meeting had been pivotal, the company would be in a much better position now.
Nếu cuộc họp đó có tính chất then chốt, công ty đã ở vị thế tốt hơn nhiều bây giờ.
Phủ định
If the judge hadn't believed her testimony was pivotal, he wouldn't have ruled in her favor.
Nếu thẩm phán không tin rằng lời khai của cô ấy là then chốt, ông ấy đã không phán quyết có lợi cho cô ấy.
Nghi vấn
Would the project have succeeded if her contribution hadn't been so pivotal?
Dự án có thành công hay không nếu sự đóng góp của cô ấy không mang tính then chốt như vậy?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The negotiations were pivotal to the agreement, weren't they?
Các cuộc đàm phán rất quan trọng đối với thỏa thuận, phải không?
Phủ định
The pivotal moment wasn't obvious at the time, was it?
Thời điểm then chốt không rõ ràng vào thời điểm đó, phải không?
Nghi vấn
It is a pivotal decision, isn't it?
Đó là một quyết định then chốt, phải không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This election will be pivotal for the future of the country.
Cuộc bầu cử này sẽ mang tính chất then chốt cho tương lai của đất nước.
Phủ định
The support from our main sponsor won't be pivotal to the success of the event, but it will certainly help.
Sự hỗ trợ từ nhà tài trợ chính của chúng tôi sẽ không phải là yếu tố then chốt cho sự thành công của sự kiện, nhưng chắc chắn nó sẽ giúp ích.
Nghi vấn
Will this meeting be pivotal in resolving the ongoing conflict?
Liệu cuộc họp này có mang tính chất then chốt trong việc giải quyết xung đột đang diễn ra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)