(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ platonic
C1

platonic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

trong sáng không vụ lợi tinh thần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Platonic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về, liên quan đến, hoặc đặc trưng của Plato hoặc chủ nghĩa Plato.

Definition (English Meaning)

Of, relating to, or characteristic of Plato or Platonism.

Ví dụ Thực tế với 'Platonic'

  • "The professor's lecture covered the platonic ideals."

    "Bài giảng của giáo sư bao gồm các lý tưởng Plato."

  • "He described their bond as purely platonic."

    "Anh ấy mô tả mối liên kết của họ hoàn toàn trong sáng."

  • "Is it possible for men and women to have platonic relationships?"

    "Liệu đàn ông và phụ nữ có thể có những mối quan hệ trong sáng hay không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Platonic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: platonic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nonsexual(phi tình dục)
pure(trong sáng)

Trái nghĩa (Antonyms)

sexual(tình dục)
romantic(lãng mạn (theo nghĩa tình yêu đôi lứa))

Từ liên quan (Related Words)

friendship(tình bạn)
relationship(mối quan hệ)
intimacy(sự thân mật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Quan hệ xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Platonic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa này thường dùng trong các bối cảnh học thuật, triết học, khi thảo luận về tư tưởng của Plato.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Platonic'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Maintaining platonic relationships is essential for some people's well-being.
Duy trì các mối quan hệ thuần khiết là điều cần thiết cho hạnh phúc của một số người.
Phủ định
Not seeking platonic connections can lead to feelings of isolation.
Không tìm kiếm các kết nối thuần khiết có thể dẫn đến cảm giác cô lập.
Nghi vấn
Is valuing platonic friendships important for building a strong social network?
Có phải việc coi trọng tình bạn thuần khiết là quan trọng để xây dựng một mạng lưới xã hội vững mạnh không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Be platonic friends with her, always.
Hãy là bạn bè thuần khiết với cô ấy, luôn luôn.
Phủ định
Don't assume your relationship will remain platonic.
Đừng cho rằng mối quan hệ của bạn sẽ mãi là thuần khiết.
Nghi vấn
Do maintain a platonic relationship, please.
Làm ơn hãy duy trì một mối quan hệ thuần khiết.

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Their relationship is platonic; they are just good friends.
Mối quan hệ của họ là bạn bè thuần khiết; họ chỉ là bạn tốt.
Phủ định
He does not believe their friendship is platonic.
Anh ấy không tin rằng tình bạn của họ là trong sáng.
Nghi vấn
Is their connection platonic, or is there something more?
Mối liên hệ của họ là bạn bè thuần khiết, hay có gì đó hơn thế?
(Vị trí vocab_tab4_inline)