(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nonsexual
C1

nonsexual

adjective

Nghĩa tiếng Việt

phi tình dục không có tính chất tình dục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonsexual'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không liên quan đến hoặc không có tính chất tình dục; không bao gồm hoạt động, sự hấp dẫn hoặc đặc điểm giới tính.

Definition (English Meaning)

Not involving or related to sexual activity, attraction, or characteristics.

Ví dụ Thực tế với 'Nonsexual'

  • "Their relationship was purely nonsexual; they were just close friends."

    "Mối quan hệ của họ hoàn toàn không có tính chất tình dục; họ chỉ là bạn thân."

  • "The doctor emphasized the nonsexual nature of the examination."

    "Bác sĩ nhấn mạnh tính chất không tình dục của cuộc kiểm tra."

  • "She described their bond as a strong, nonsexual friendship."

    "Cô ấy mô tả mối liên kết của họ là một tình bạn mạnh mẽ, không có tính chất tình dục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nonsexual'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: nonsexual
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sexual(tình dục)
erotic(gợi dục)

Từ liên quan (Related Words)

asexual(vô tính)
relationship(mối quan hệ)
intimacy(sự thân mật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Nonsexual'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nonsexual' thường được dùng để mô tả các mối quan hệ, hành vi, hoặc khía cạnh không mang tính chất tình dục. Nó nhấn mạnh sự vắng mặt của ham muốn tình dục hoặc liên hệ tình dục. Khác với 'asexual' (vô tính), 'nonsexual' chỉ đơn giản là không liên quan đến tình dục trong một ngữ cảnh cụ thể, trong khi 'asexual' là một xu hướng tính dục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonsexual'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new exhibit at the museum is going to focus on the nonsexual aspects of ancient Roman life.
Triển lãm mới tại bảo tàng sẽ tập trung vào các khía cạnh phi tình dục của cuộc sống La Mã cổ đại.
Phủ định
The director is not going to include any sexual content in the film; it's going to be entirely nonsexual.
Đạo diễn sẽ không đưa bất kỳ nội dung tình dục nào vào phim; nó sẽ hoàn toàn phi tình dục.
Nghi vấn
Are they going to portray the relationship as romantic or nonsexual?
Họ sẽ miêu tả mối quan hệ đó là lãng mạn hay phi tình dục?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist was focusing on nonsexual themes in her paintings during that period.
Nghệ sĩ đã tập trung vào các chủ đề phi tình dục trong các bức tranh của cô ấy trong giai đoạn đó.
Phủ định
The director wasn't promoting nonsexual content; he was interested in more provocative material.
Đạo diễn đã không quảng bá nội dung phi tình dục; anh ấy quan tâm đến tài liệu khiêu khích hơn.
Nghi vấn
Were they discussing nonsexual ways to express intimacy in the play?
Họ có đang thảo luận về những cách phi tình dục để thể hiện sự thân mật trong vở kịch không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His interest in art was more nonsexual than romantic.
Sự quan tâm của anh ấy đối với nghệ thuật mang tính phi tình dục hơn là lãng mạn.
Phủ định
Her comments were not as nonsexual as she claimed.
Những bình luận của cô ấy không hoàn toàn phi tình dục như cô ấy khẳng định.
Nghi vấn
Is their relationship the most nonsexual one you've ever witnessed?
Mối quan hệ của họ có phải là mối quan hệ phi tính dục nhất mà bạn từng chứng kiến ​​không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)