(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ playwright
C1

playwright

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà viết kịch tác giả kịch bản người viết kịch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Playwright'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người viết kịch.

Definition (English Meaning)

A person who writes plays.

Ví dụ Thực tế với 'Playwright'

  • "Shakespeare is considered one of the greatest playwrights of all time."

    "Shakespeare được coi là một trong những nhà viết kịch vĩ đại nhất mọi thời đại."

  • "The playwright won an award for his latest drama."

    "Nhà viết kịch đã giành được giải thưởng cho vở kịch mới nhất của mình."

  • "She aspired to be a successful playwright and have her plays performed on Broadway."

    "Cô ấy khao khát trở thành một nhà viết kịch thành công và có những vở kịch của mình được biểu diễn trên sân khấu Broadway."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Playwright'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

actor(diễn viên)
director(đạo diễn)
stage(sân khấu)
script(kịch bản)
theatre(nhà hát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Sân khấu

Ghi chú Cách dùng 'Playwright'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'playwright' không liên quan đến quyền (right) mà bắt nguồn từ 'wright', một từ cổ có nghĩa là người làm, người chế tạo. Vì vậy, 'playwright' là 'người chế tạo ra các vở kịch'. Khác với 'dramatist' (nhà soạn kịch), 'playwright' nhấn mạnh khía cạnh kỹ thuật và quá trình viết kịch bản hơn là khía cạnh nghệ thuật và nội dung của kịch. Mặc dù trong nhiều trường hợp, hai từ này có thể hoán đổi cho nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Playwright'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)