plummeting
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plummeting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rơi hoặc giảm thẳng đứng với tốc độ cao.
Definition (English Meaning)
Falling or dropping straight down at high speed.
Ví dụ Thực tế với 'Plummeting'
-
"The company's stock price is plummeting after the scandal."
"Giá cổ phiếu của công ty đang giảm mạnh sau vụ bê bối."
-
"The plane was plummeting towards the ground."
"Chiếc máy bay đang lao xuống đất."
-
"Sales have been plummeting since the new regulations were introduced."
"Doanh số bán hàng đã giảm mạnh kể từ khi các quy định mới được ban hành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plummeting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: plummet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plummeting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả sự giảm mạnh, đột ngột về số lượng, giá trị hoặc độ cao. Khác với 'decrease' (giảm dần) hoặc 'drop' (rơi), 'plummet' nhấn mạnh vào tốc độ và mức độ nghiêm trọng của sự giảm đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Plummet from X to Y' chỉ sự giảm từ giá trị X xuống giá trị Y. Ví dụ: 'Prices plummeted from $100 to $20'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plummeting'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To plummet from such heights would be disastrous.
|
Việc lao dốc từ độ cao như vậy sẽ là thảm họa. |
| Phủ định |
It is important not to plummet into despair during difficult times.
|
Điều quan trọng là không được rơi vào tuyệt vọng trong những thời điểm khó khăn. |
| Nghi vấn |
Why did the stock prices begin to plummet so suddenly?
|
Tại sao giá cổ phiếu bắt đầu lao dốc đột ngột như vậy? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stock prices are plummeting faster than they did last quarter.
|
Giá cổ phiếu đang giảm nhanh hơn so với quý trước. |
| Phủ định |
The company's profits aren't plummeting as rapidly as analysts predicted.
|
Lợi nhuận của công ty không giảm nhanh như các nhà phân tích dự đoán. |
| Nghi vấn |
Are housing sales plummeting more drastically than expected?
|
Doanh số bán nhà có đang giảm mạnh hơn dự kiến không? |