poaceae
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poaceae'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Họ Cỏ, một họ thực vật có hoa một lá mầm.
Definition (English Meaning)
The grass family of monocotyledonous flowering plants.
Ví dụ Thực tế với 'Poaceae'
-
"The Poaceae family is economically important for providing staple foods."
"Họ Cỏ có tầm quan trọng kinh tế trong việc cung cấp các loại lương thực chủ yếu."
-
"Many economically important crops belong to the Poaceae family."
"Nhiều loại cây trồng quan trọng về mặt kinh tế thuộc họ Cỏ."
-
"Researchers are studying the genetic diversity of Poaceae to improve crop yields."
"Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu sự đa dạng di truyền của họ Cỏ để cải thiện năng suất cây trồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Poaceae'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Poaceae
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Poaceae'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Poaceae là tên khoa học của họ cỏ, bao gồm các loại cây lương thực quan trọng như lúa, ngô, lúa mì, và các loại cỏ tự nhiên. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong các nghiên cứu về thực vật học, nông nghiệp và sinh thái học. Sự khác biệt chính với các từ thông thường như 'grass' là tính chính xác và chuyên môn cao hơn. 'Grass' có thể đề cập đến bất kỳ loại cỏ nào trong khi 'Poaceae' ám chỉ đến họ thực vật cụ thể với các đặc điểm sinh học và di truyền nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Poaceae'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.