poker
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trò chơi bài trong đó người chơi đặt cược vào giá trị của các quân bài họ có.
Definition (English Meaning)
A card game in which players bet on the value of their hands.
Ví dụ Thực tế với 'Poker'
-
"He lost all his money playing poker."
"Anh ấy đã thua hết tiền khi chơi poker."
-
"Poker is a game of skill and chance."
"Poker là một trò chơi kết hợp giữa kỹ năng và may mắn."
-
"He has a great poker face."
"Anh ấy có một khuôn mặt lạnh tanh khi chơi poker."
Từ loại & Từ liên quan của 'Poker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: poker
- Verb: poker
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Poker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Poker là một trò chơi bài phổ biến trên toàn thế giới, có nhiều biến thể khác nhau. Yếu tố may mắn đóng vai trò quan trọng, nhưng kỹ năng đọc vị đối thủ, quản lý tiền cược và đưa ra quyết định hợp lý cũng rất cần thiết để chiến thắng. Poker thường được chơi để giải trí hoặc kiếm tiền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
At: tham gia một ván poker cụ thể (He is at the poker table). In: ám chỉ kỹ năng hoặc khả năng chơi poker (He is good in poker). On: liên quan đến việc đánh cược vào poker (He spent all his money on poker).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Poker'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He enjoys pokering with his friends every weekend.
|
Anh ấy thích chơi poker với bạn bè vào mỗi cuối tuần. |
| Phủ định |
She doesn't appreciate pokering for high stakes.
|
Cô ấy không thích chơi poker với mức cược cao. |
| Nghi vấn |
Do you mind pokering with beginners?
|
Bạn có phiền chơi poker với người mới bắt đầu không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had practiced poker more diligently, he would be a professional player now.
|
Nếu anh ấy đã luyện tập poker siêng năng hơn, giờ anh ấy đã là một người chơi chuyên nghiệp. |
| Phủ định |
If she hadn't been so trusting, she wouldn't be in debt from that poker game.
|
Nếu cô ấy không quá tin người, cô ấy đã không mắc nợ từ ván poker đó. |
| Nghi vấn |
If they hadn't folded so early, would they be richer now from playing poker?
|
Nếu họ không bỏ bài quá sớm, liệu họ có giàu hơn bây giờ nhờ chơi poker không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He pokered all his savings away at the casino last night.
|
Anh ấy đã nướng sạch tiền tiết kiệm của mình vào trò poker tại sòng bạc tối qua. |
| Phủ định |
She didn't poker when she was in Las Vegas.
|
Cô ấy đã không chơi poker khi cô ấy ở Las Vegas. |
| Nghi vấn |
Did they poker for real money at the party?
|
Họ có chơi poker ăn tiền thật tại bữa tiệc không? |