bluff
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bluff'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự cố gắng đánh lừa ai đó tin rằng mình có thể hoặc sẽ làm điều gì đó.
Definition (English Meaning)
An attempt to deceive someone into believing that one can or will do something.
Ví dụ Thực tế với 'Bluff'
-
"His claim to have met the president was just a bluff."
"Lời tuyên bố của anh ta rằng đã gặp tổng thống chỉ là một sự hù dọa."
-
"The police called his bluff and he was arrested."
"Cảnh sát đã vạch trần sự hù dọa của anh ta và anh ta bị bắt."
-
"Don't be fooled by his bluff exterior; he's really a kind person."
"Đừng bị đánh lừa bởi vẻ ngoài thô lỗ của anh ta; anh ta thực sự là một người tốt bụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bluff'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bluff
- Verb: bluff
- Adjective: bluff
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bluff'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong các tình huống cạnh tranh, chẳng hạn như trò chơi poker hoặc đàm phán, khi một người cố gắng làm cho đối thủ của mình tin rằng họ có một lợi thế mà họ không thực sự có. Khác với 'lie' (nói dối) ở chỗ bluff thường liên quan đến việc phóng đại khả năng hơn là bịa đặt sự thật hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'bluff on': đánh lừa về một điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'He called my bluff on the river.' (Anh ta đã thách thức sự hù dọa của tôi trên sông.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bluff'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He admitted bluffing about his qualifications to get the job.
|
Anh ấy thừa nhận đã nói dối về trình độ của mình để có được công việc. |
| Phủ định |
She doesn't enjoy bluffing in poker games; she prefers playing honestly.
|
Cô ấy không thích lừa bịp trong các trò chơi poker; cô ấy thích chơi trung thực hơn. |
| Nghi vấn |
Do you mind bluffing occasionally to win a negotiation?
|
Bạn có ngại thỉnh thoảng lừa gạt để thắng một cuộc đàm phán không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He tried to bluff his way into the VIP area.
|
Anh ấy đã cố gắng lừa để vào khu vực VIP. |
| Phủ định |
She didn't bluff when she said she would quit.
|
Cô ấy không hề nói dối khi nói rằng cô ấy sẽ nghỉ việc. |
| Nghi vấn |
Did he bluff about having a winning hand?
|
Anh ta có lừa về việc có một ván bài thắng không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His strategy was a bluff: he acted confidently despite having a weak hand.
|
Chiến lược của anh ta là một trò bịp: anh ta hành động tự tin mặc dù có một ván bài yếu. |
| Phủ định |
She didn't bluff: she truly had the winning hand, as her expression suggested.
|
Cô ấy không hề bịp bợm: cô ấy thực sự có ván bài thắng, như vẻ mặt của cô ấy đã gợi ý. |
| Nghi vấn |
Was his confidence just a bluff: a facade to intimidate his opponents?
|
Sự tự tin của anh ta chỉ là một trò bịp bợm: một vỏ bọc để đe dọa đối thủ của mình? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Bluff your way through the presentation.
|
Hãy đánh lừa mọi người để vượt qua bài thuyết trình. |
| Phủ định |
Don't bluff me; I know you're lying.
|
Đừng hòng lừa tôi; Tôi biết bạn đang nói dối. |
| Nghi vấn |
Please, do bluff if you have a bad hand in poker.
|
Làm ơn hãy đánh lừa nếu bạn có một ván bài xấu trong poker. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He tried to bluff his way into the VIP area.
|
Anh ấy đã cố gắng dùng mánh khóe để vào khu vực VIP. |
| Phủ định |
They don't bluff when they have a strong hand.
|
Họ không giả vờ khi họ có một ván bài mạnh. |
| Nghi vấn |
Are you trying to bluff me?
|
Bạn đang cố gắng lừa tôi phải không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be bluffing about his poker hand.
|
Anh ta sẽ đang đánh lừa về bộ bài poker của mình. |
| Phủ định |
They won't be bluffing their way into the VIP section.
|
Họ sẽ không thể đánh lừa để vào khu vực VIP. |
| Nghi vấn |
Will she be bluffing when she says she's not nervous?
|
Liệu cô ấy có đang giả vờ khi cô ấy nói rằng cô ấy không lo lắng không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to bluff in every poker game, but now he plays more conservatively.
|
Anh ấy từng hay chơi láo trong mọi ván poker, nhưng giờ anh ấy chơi thận trọng hơn. |
| Phủ định |
She didn't use to bluff when negotiating, preferring a more direct approach.
|
Cô ấy đã không quen nói dối khi đàm phán, thích một cách tiếp cận trực tiếp hơn. |
| Nghi vấn |
Did they use to bluff their way into exclusive parties before becoming famous?
|
Có phải họ đã từng lừa gạt để vào những bữa tiệc độc quyền trước khi trở nên nổi tiếng không? |