polarity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polarity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái có hai khía cạnh, ý kiến hoặc xu hướng đối lập hoặc mâu thuẫn.
Definition (English Meaning)
The state of having two opposite or contradictory aspects, opinions, or tendencies.
Ví dụ Thực tế với 'Polarity'
-
"The increasing polarity in political views is making compromise difficult."
"Sự phân cực ngày càng tăng trong quan điểm chính trị đang gây khó khăn cho việc thỏa hiệp."
-
"The Earth has a magnetic polarity."
"Trái đất có một cực từ."
-
"Changes in the sun's magnetic polarity can affect radio communications."
"Những thay đổi trong cực từ của mặt trời có thể ảnh hưởng đến liên lạc vô tuyến."
-
"The polarity of the molecule determines how it interacts with other molecules."
"Cực tính của phân tử xác định cách nó tương tác với các phân tử khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Polarity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: polarity
- Adjective: polar
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Polarity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự phân chia rõ rệt giữa hai thái cực. Trong vật lý, nó đề cập đến sự tồn tại của các cực dương và cực âm. Trong ngôn ngữ học, nó liên quan đến việc biểu thị ý nghĩa khẳng định hoặc phủ định. Trong chính trị, nó mô tả sự phân cực ý kiến hoặc quan điểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Polarity in' thường dùng để chỉ sự phân cực trong một lĩnh vực hoặc đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'The polarity in political opinions is increasing.' 'Polarity of' thường dùng để chỉ bản chất phân cực của một thứ gì đó. Ví dụ: 'The polarity of the magnet is crucial for its function.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Polarity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.