duality
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Duality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái có hai phần, đặc biệt là hai phần đối lập hoặc tương phản với nhau.
Definition (English Meaning)
The state of having two parts, especially two that contrast or are in opposition to each other.
Ví dụ Thực tế với 'Duality'
-
"The duality between good and evil is a common theme in literature."
"Sự đối lập giữa thiện và ác là một chủ đề phổ biến trong văn học."
-
"The duality of human nature makes us capable of both great kindness and great cruelty."
"Tính hai mặt của bản chất con người khiến chúng ta có khả năng vừa cực kỳ tử tế vừa cực kỳ tàn nhẫn."
-
"In quantum mechanics, wave-particle duality describes the fact that every quantum object may exhibit properties of both waves and of particles."
"Trong cơ học lượng tử, tính lưỡng tính sóng hạt mô tả việc mọi đối tượng lượng tử đều có thể thể hiện các đặc tính của cả sóng và hạt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Duality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: duality
- Adjective: dual
- Adverb: dually
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Duality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Duality thường được sử dụng để mô tả sự tồn tại đồng thời của hai yếu tố trái ngược hoặc bổ sung. Nó không chỉ đơn thuần là 'sự có hai' mà còn bao hàm mối quan hệ tương tác giữa hai yếu tố đó. Sự khác biệt với 'binary' là 'binary' chỉ đề cập đến hệ thống hai trạng thái, trong khi 'duality' nhấn mạnh sự tương tác và mối quan hệ giữa hai yếu tố.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Duality *between* dùng để chỉ mối quan hệ giữa hai yếu tố. Duality *of* dùng để chỉ bản chất kép của một thứ gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Duality'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Philosophers might explore the duality of human nature.
|
Các nhà triết học có thể khám phá tính hai mặt của bản chất con người. |
| Phủ định |
We should not ignore the dual aspects of this problem.
|
Chúng ta không nên bỏ qua các khía cạnh kép của vấn đề này. |
| Nghi vấn |
Could the dual role of the manager create conflicts?
|
Liệu vai trò kép của người quản lý có thể tạo ra xung đột không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The duality of human nature is often explored in literature.
|
Tính hai mặt của bản chất con người thường được khám phá trong văn học. |
| Phủ định |
It is not always obvious what represents the duality in his personality.
|
Không phải lúc nào cũng rõ điều gì thể hiện tính hai mặt trong tính cách của anh ấy. |
| Nghi vấn |
What duality does the character embody?
|
Nhân vật thể hiện tính hai mặt nào? |