(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ political arena
C1

political arena

Noun

Nghĩa tiếng Việt

đấu trường chính trị sân chơi chính trị lĩnh vực chính trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political arena'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sân chơi chính trị, đấu trường chính trị; lĩnh vực hoạt động, đấu tranh hoặc tranh luận chính trị.

Definition (English Meaning)

The sphere of political activity, struggle, or debate.

Ví dụ Thực tế với 'Political arena'

  • "The political arena is often characterized by intense competition and strategic maneuvering."

    "Đấu trường chính trị thường được đặc trưng bởi sự cạnh tranh gay gắt và các hoạt động điều động chiến lược."

  • "She has been a prominent figure in the political arena for many years."

    "Bà ấy là một nhân vật nổi bật trên đấu trường chính trị trong nhiều năm."

  • "The issue has become a major topic of debate in the political arena."

    "Vấn đề này đã trở thành một chủ đề tranh luận lớn trên đấu trường chính trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Political arena'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: political arena
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

political scene(bối cảnh chính trị)
political landscape(bức tranh chính trị)
political stage(sân khấu chính trị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

politics(chính trị)
election(bầu cử)
government(chính phủ)
campaign(chiến dịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Political arena'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'political arena' thường được dùng để mô tả một môi trường cạnh tranh gay gắt, nơi các cá nhân hoặc nhóm cố gắng giành lấy quyền lực hoặc ảnh hưởng. Nó nhấn mạnh tính chất đối đầu và sự kịch tính trong chính trị. Không giống như 'political sphere' (khía cạnh chính trị) mang tính trung lập hơn, 'political arena' hàm ý sự cạnh tranh khốc liệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* 'in the political arena': chỉ vị trí, nơi diễn ra hoạt động. Ví dụ: 'He is a key player in the political arena.' (Ông ấy là một người chơi chủ chốt trên đấu trường chính trị.) * 'of the political arena': chỉ thuộc về lĩnh vực chính trị. Ví dụ: 'The challenges of the political arena are significant.' (Những thách thức của đấu trường chính trị là rất lớn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Political arena'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)