(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ political landscape
C1

political landscape

noun

Nghĩa tiếng Việt

bức tranh chính trị bối cảnh chính trị diễn biến chính trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political landscape'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bức tranh chính trị, bối cảnh chính trị: Tập hợp phức tạp và luôn thay đổi của các ý tưởng, đảng phái và tình hình chính trị liên quan đến một quốc gia.

Definition (English Meaning)

The complex and changing set of political ideas, parties, and situations relating to a country.

Ví dụ Thực tế với 'Political landscape'

  • "The political landscape is constantly shifting due to the upcoming elections."

    "Bức tranh chính trị liên tục thay đổi do cuộc bầu cử sắp tới."

  • "The new law has dramatically altered the political landscape."

    "Luật mới đã làm thay đổi đáng kể bức tranh chính trị."

  • "Understanding the current political landscape is crucial for businesses."

    "Hiểu rõ bối cảnh chính trị hiện tại là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Political landscape'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: political landscape
  • Adjective: political
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

electorate(cử tri)
political party(đảng phái chính trị)
policy(chính sách)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Political landscape'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả một cách tổng quan và toàn diện về tình hình chính trị hiện tại. Nó nhấn mạnh tính phức tạp và động của bối cảnh chính trị. Khác với các từ như 'political situation' (tình hình chính trị) vốn có thể chỉ một khía cạnh cụ thể, 'political landscape' bao hàm một phạm vi rộng lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* 'in the political landscape': ám chỉ vị trí hoặc sự tồn tại của một yếu tố nào đó trong bối cảnh chính trị. * 'of the political landscape': ám chỉ thuộc tính, đặc điểm hoặc thành phần của bối cảnh chính trị.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Political landscape'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The political landscape is constantly and dramatically shifting due to social media.
Bối cảnh chính trị đang thay đổi liên tục và mạnh mẽ do mạng xã hội.
Phủ định
The report did not thoroughly analyze the evolving political landscape.
Báo cáo đã không phân tích kỹ lưỡng bối cảnh chính trị đang phát triển.
Nghi vấn
Has the candidate openly addressed the complexities of the current political landscape?
Ứng cử viên có công khai giải quyết sự phức tạp của bối cảnh chính trị hiện tại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)