political landscape
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political landscape'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bức tranh chính trị, bối cảnh chính trị: Tập hợp phức tạp và luôn thay đổi của các ý tưởng, đảng phái và tình hình chính trị liên quan đến một quốc gia.
Definition (English Meaning)
The complex and changing set of political ideas, parties, and situations relating to a country.
Ví dụ Thực tế với 'Political landscape'
-
"The political landscape is constantly shifting due to the upcoming elections."
"Bức tranh chính trị liên tục thay đổi do cuộc bầu cử sắp tới."
-
"The new law has dramatically altered the political landscape."
"Luật mới đã làm thay đổi đáng kể bức tranh chính trị."
-
"Understanding the current political landscape is crucial for businesses."
"Hiểu rõ bối cảnh chính trị hiện tại là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Political landscape'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: political landscape
- Adjective: political
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Political landscape'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả một cách tổng quan và toàn diện về tình hình chính trị hiện tại. Nó nhấn mạnh tính phức tạp và động của bối cảnh chính trị. Khác với các từ như 'political situation' (tình hình chính trị) vốn có thể chỉ một khía cạnh cụ thể, 'political landscape' bao hàm một phạm vi rộng lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'in the political landscape': ám chỉ vị trí hoặc sự tồn tại của một yếu tố nào đó trong bối cảnh chính trị. * 'of the political landscape': ám chỉ thuộc tính, đặc điểm hoặc thành phần của bối cảnh chính trị.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Political landscape'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The political landscape is constantly and dramatically shifting due to social media.
|
Bối cảnh chính trị đang thay đổi liên tục và mạnh mẽ do mạng xã hội. |
| Phủ định |
The report did not thoroughly analyze the evolving political landscape.
|
Báo cáo đã không phân tích kỹ lưỡng bối cảnh chính trị đang phát triển. |
| Nghi vấn |
Has the candidate openly addressed the complexities of the current political landscape?
|
Ứng cử viên có công khai giải quyết sự phức tạp của bối cảnh chính trị hiện tại không? |