(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ political science
C1

political science

noun

Nghĩa tiếng Việt

khoa học chính trị chính trị học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political science'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành khoa học nghiên cứu về nhà nước và các hệ thống chính phủ; phân tích khoa học về hoạt động và hành vi chính trị.

Definition (English Meaning)

The branch of knowledge that deals with the state and systems of government; the scientific analysis of political activity and behavior.

Ví dụ Thực tế với 'Political science'

  • "She has a degree in political science."

    "Cô ấy có bằng về khoa học chính trị."

  • "Political science is a broad field of study."

    "Khoa học chính trị là một lĩnh vực nghiên cứu rộng lớn."

  • "He is a professor of political science."

    "Ông ấy là một giáo sư khoa học chính trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Political science'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: political science (singular uncountable)
  • Adjective: political
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

politics(chính trị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

government(chính phủ)
policy(chính sách)
ideology(hệ tư tưởng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Political science'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Political science nghiên cứu các khía cạnh lý thuyết và thực tiễn của chính trị, bao gồm các hệ tư tưởng chính trị, các thể chế chính phủ, hành vi của cử tri và các chính sách công. Nó liên quan đến việc sử dụng các phương pháp khoa học để hiểu và giải thích các hiện tượng chính trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

In: Dùng để chỉ một lĩnh vực nghiên cứu hoặc một ngành học (e.g., 'a degree in political science'). Of: Dùng để chỉ thuộc tính hoặc nội dung liên quan đến khoa học chính trị (e.g., 'theories of political science').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Political science'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is studying political science at university.
Cô ấy đang học khoa học chính trị tại trường đại học.
Phủ định
Is political science not a popular major at this school?
Có phải khoa học chính trị không phải là một chuyên ngành phổ biến ở trường này?
Nghi vấn
Is he interested in political debates?
Anh ấy có hứng thú với các cuộc tranh luận chính trị không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)