(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ polyhistory
C2

polyhistory

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự uyên bác về lịch sử kiến thức lịch sử sâu rộng người có kiến thức uyên bác về nhiều lĩnh vực lịch sử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polyhistory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kiến thức sâu rộng và toàn diện về lịch sử và nhiều môn học khác; sự uyên bác trên một phạm vi rộng lớn các lĩnh vực lịch sử và đương đại.

Definition (English Meaning)

Extensive and comprehensive knowledge of history and many other subjects; erudition across a broad range of historical and contemporary fields.

Ví dụ Thực tế với 'Polyhistory'

  • "His polyhistory allowed him to connect seemingly disparate events in world history."

    "Sự uyên bác về lịch sử của ông cho phép ông kết nối các sự kiện dường như khác biệt trong lịch sử thế giới."

  • "The professor's polyhistory was evident in his lectures, which spanned centuries and continents."

    "Sự uyên bác của vị giáo sư thể hiện rõ trong các bài giảng của ông, trải dài qua nhiều thế kỷ và lục địa."

  • "Developing polyhistory requires years of dedicated study and a genuine curiosity about the world."

    "Phát triển sự uyên bác đòi hỏi nhiều năm học tập chuyên cần và sự tò mò thực sự về thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Polyhistory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: polyhistory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

erudition(sự uyên bác)
polymathy(sự thông thạo nhiều môn học)
encyclopedic knowledge(kiến thức bách khoa)

Trái nghĩa (Antonyms)

ignorance(sự ngu dốt)
narrow-mindedness(tính thiển cận)

Từ liên quan (Related Words)

historiography(sử học)
historical analysis(phân tích lịch sử)
cultural studies(nghiên cứu văn hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Học thuật Lịch sử Tri thức

Ghi chú Cách dùng 'Polyhistory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'polyhistory' nhấn mạnh đến sự am hiểu sâu sắc và rộng rãi về nhiều lĩnh vực tri thức khác nhau, đặc biệt là liên quan đến lịch sử và các sự kiện, nhân vật lịch sử. Nó vượt ra ngoài kiến thức thông thường và bao gồm cả sự hiểu biết sâu sắc về bối cảnh, ý nghĩa và ảnh hưởng của các sự kiện lịch sử. Khác với 'erudition' (sự uyên bác) nói chung, 'polyhistory' đặc biệt nhấn mạnh vào kiến thức lịch sử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Polyhistory of' thường được dùng để chỉ đối tượng mà kiến thức sâu rộng hướng đến. Ví dụ: 'polyhistory of the Roman Empire'. 'Polyhistory in' thường được dùng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà sự uyên bác bao trùm. Ví dụ: 'polyhistory in ancient civilizations'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Polyhistory'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)