(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pomology
C1

pomology

noun

Nghĩa tiếng Việt

ngành trồng cây ăn quả môn học về trái cây
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pomology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành thực vật học nghiên cứu về trái cây và việc trồng trái cây.

Definition (English Meaning)

The branch of botany that deals with fruit and fruit-growing.

Ví dụ Thực tế với 'Pomology'

  • "He has a degree in pomology."

    "Anh ấy có bằng về ngành trồng cây ăn quả."

  • "Pomology plays a crucial role in ensuring sustainable fruit production."

    "Ngành trồng cây ăn quả đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sản xuất trái cây bền vững."

  • "Recent advancements in pomology have led to improved fruit varieties."

    "Những tiến bộ gần đây trong ngành trồng cây ăn quả đã dẫn đến những giống trái cây được cải thiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pomology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pomology
  • Adjective: pomological
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

horticulture(ngành làm vườn)
fruit growing(trồng cây ăn quả)
fruit farming(nông trại trồng cây ăn quả)
agriculture(nông nghiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Pomology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pomology tập trung vào việc nghiên cứu và cải thiện các loại cây ăn quả, bao gồm cả việc lai tạo giống, kỹ thuật canh tác, phòng trừ sâu bệnh và thu hoạch. Nó khác với các ngành nông nghiệp khác vì nó đặc biệt chú trọng đến cây ăn quả và năng suất của chúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pomology'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had studied pomology, I would be working on fruit breeding programs now.
Nếu tôi đã học ngành nghiên cứu về trái cây, giờ tôi đã làm việc trong các chương trình nhân giống trái cây.
Phủ định
If she hadn't researched pomological techniques, the apple orchard wouldn't be so productive this year.
Nếu cô ấy đã không nghiên cứu các kỹ thuật liên quan đến nghiên cứu trái cây, vườn táo đã không năng suất đến vậy trong năm nay.
Nghi vấn
If they had focused on pomology, would they be leading the fruit export market today?
Nếu họ đã tập trung vào ngành nghiên cứu trái cây, liệu họ có đang dẫn đầu thị trường xuất khẩu trái cây ngày nay không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had studied pomology diligently, she would have understood the intricacies of apple cultivation.
Nếu cô ấy đã học chuyên sâu về ngành trồng cây ăn quả, cô ấy đã hiểu được sự phức tạp của việc trồng táo.
Phủ định
If the research team had not applied pomological principles, they might not have achieved such a successful harvest.
Nếu nhóm nghiên cứu không áp dụng các nguyên tắc của ngành trồng cây ăn quả, họ có lẽ đã không đạt được một vụ mùa thành công như vậy.
Nghi vấn
Would he have appreciated the historical significance of the orchard if he had studied pomology?
Liệu anh ấy có đánh giá cao ý nghĩa lịch sử của vườn cây ăn trái nếu anh ấy đã học ngành trồng cây ăn quả?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If pomology studies a fruit, scientists understand its cultivation better.
Nếu ngành quả học nghiên cứu một loại trái cây, các nhà khoa học hiểu rõ hơn về cách trồng trọt của nó.
Phủ định
If pomological research is ignored, fruit production doesn't improve.
Nếu nghiên cứu về quả học bị bỏ qua, sản lượng trái cây không được cải thiện.
Nghi vấn
If someone is interested in fruit farming, does pomology offer valuable insights?
Nếu ai đó quan tâm đến nghề trồng trái cây, quả học có cung cấp những hiểu biết giá trị không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)