(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ botany
C1

botany

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thực vật học ngành thực vật học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Botany'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành thực vật học, là ngành khoa học nghiên cứu về thực vật, bao gồm sinh lý học, cấu trúc, di truyền học, sinh thái học, sự phân bố, phân loại và tầm quan trọng kinh tế của chúng.

Definition (English Meaning)

The scientific study of plants, including their physiology, structure, genetics, ecology, distribution, classification, and economic importance.

Ví dụ Thực tế với 'Botany'

  • "She is a professor of botany at the university."

    "Cô ấy là giáo sư thực vật học tại trường đại học."

  • "Her passion for botany led her to study plant genetics."

    "Niềm đam mê thực vật học đã dẫn cô ấy đến với việc nghiên cứu di truyền học thực vật."

  • "The field of botany is essential for understanding climate change."

    "Lĩnh vực thực vật học rất cần thiết để hiểu về biến đổi khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Botany'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

plant science(khoa học thực vật)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học tự nhiên

Ghi chú Cách dùng 'Botany'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Botany tập trung vào mọi khía cạnh của đời sống thực vật. Nó bao gồm từ nghiên cứu các phân tử trong tế bào thực vật đến nghiên cứu hệ sinh thái nơi thực vật sinh sống. Khác với 'horticulture' (làm vườn), botany mang tính khoa học và học thuật hơn, trong khi horticulture tập trung vào thực hành trồng trọt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in botany' được dùng để chỉ một nghiên cứu, khám phá, hoặc sự quan tâm đến lĩnh vực thực vật học. Ví dụ: 'He is interested in botany.' 'of botany' thường được sử dụng để chỉ một khía cạnh cụ thể hoặc đặc điểm của thực vật học. Ví dụ: 'The history of botany.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Botany'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)