(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pondering
C1

pondering

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

suy ngẫm nghiền ngẫm cân nhắc kỹ lưỡng trầm tư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pondering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Suy ngẫm, nghiền ngẫm, cân nhắc điều gì đó một cách cẩn thận, đặc biệt trước khi đưa ra quyết định hoặc nói điều gì.

Definition (English Meaning)

Thinking about something carefully, especially before making a decision or saying something.

Ví dụ Thực tế với 'Pondering'

  • "She spent hours pondering over the implications of his words."

    "Cô ấy đã dành hàng giờ để suy ngẫm về ý nghĩa sâu xa trong lời nói của anh ấy."

  • "He was pondering his future career options."

    "Anh ấy đang suy ngẫm về những lựa chọn nghề nghiệp tương lai của mình."

  • "The team is still pondering the best course of action."

    "Cả đội vẫn đang cân nhắc phương án hành động tốt nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pondering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: ponder
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

contemplating(chiêm nghiệm, suy tư)
reflecting(suy ngẫm, ngẫm nghĩ)
deliberating(cân nhắc, bàn bạc kỹ lưỡng)

Trái nghĩa (Antonyms)

ignoring(lờ đi, bỏ qua)
neglecting(xao nhãng, không để ý)

Từ liên quan (Related Words)

meditating(thiền định)
analyzing(phân tích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Pondering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

''Pondering'' thường được dùng để diễn tả hành động suy nghĩ sâu sắc và có mục đích. Nó khác với ''thinking'' thông thường ở mức độ tập trung và sự cẩn trọng. Nó cũng khác với ''considering'' vì ''pondering'' có xu hướng tập trung vào việc hiểu rõ vấn đề hơn là chỉ xem xét các lựa chọn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on over about

''Pondering on/over/about something'': Suy ngẫm về điều gì đó. 'On/over/about' có thể thay thế nhau trong nhiều trường hợp, nhưng ''over'' có thể mang ý nghĩa suy ngẫm kỹ lưỡng và kéo dài hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pondering'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been pondering the meaning of life for years before she finally found her purpose.
Cô ấy đã suy ngẫm về ý nghĩa cuộc sống trong nhiều năm trước khi cuối cùng tìm thấy mục đích của mình.
Phủ định
He hadn't been pondering the consequences of his actions, which led to several unfortunate events.
Anh ấy đã không suy ngẫm về hậu quả của hành động của mình, điều này dẫn đến một vài sự kiện không may.
Nghi vấn
Had you been pondering your decision for long before you made up your mind?
Bạn đã suy nghĩ về quyết định của mình lâu chưa trước khi bạn quyết định?
(Vị trí vocab_tab4_inline)