contemplating
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contemplating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Suy ngẫm, trầm tư, cân nhắc kỹ lưỡng về điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Thinking deeply and carefully about something.
Ví dụ Thực tế với 'Contemplating'
-
"She was contemplating what to wear to the party."
"Cô ấy đang suy ngẫm xem nên mặc gì đến bữa tiệc."
-
"He is contemplating a career change."
"Anh ấy đang cân nhắc việc thay đổi nghề nghiệp."
-
"I'm contemplating whether to accept the job offer."
"Tôi đang suy nghĩ xem có nên chấp nhận lời mời làm việc hay không."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contemplating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: contemplate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contemplating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là dạng tiếp diễn (V-ing) của động từ "contemplate", diễn tả hành động suy ngẫm đang diễn ra. Thường dùng để chỉ sự suy nghĩ sâu sắc, có chủ đích về một vấn đề, kế hoạch hoặc khả năng nào đó. Khác với 'thinking about' mang tính chung chung hơn, 'contemplating' ngụ ý sự tập trung và xem xét nhiều khía cạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Contemplating about' và 'contemplating on' đều mang nghĩa suy ngẫm về điều gì đó, nhưng 'contemplating over' thường được dùng khi suy ngẫm về những vấn đề phức tạp, đòi hỏi thời gian và sự cân nhắc kỹ lưỡng. Tuy nhiên, 'contemplate' thường được dùng trực tiếp với tân ngữ mà không cần giới từ, đặc biệt khi nói về việc lên kế hoạch hoặc quyết định một điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contemplating'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is contemplating her future career options.
|
Cô ấy đang cân nhắc các lựa chọn nghề nghiệp tương lai của mình. |
| Phủ định |
He isn't contemplating quitting his job just yet.
|
Anh ấy vẫn chưa cân nhắc đến việc bỏ việc. |
| Nghi vấn |
Are you contemplating moving to a new city?
|
Bạn có đang cân nhắc việc chuyển đến một thành phố mới không? |