portfolio diversification
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Portfolio diversification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chiến lược phân bổ vốn đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau để giảm thiểu rủi ro.
Definition (English Meaning)
The strategy of spreading investments across a variety of assets to reduce risk.
Ví dụ Thực tế với 'Portfolio diversification'
-
"Portfolio diversification is crucial for managing investment risk."
"Đa dạng hóa danh mục đầu tư là rất quan trọng để quản lý rủi ro đầu tư."
-
"A well-diversified portfolio can withstand market volatility."
"Một danh mục đầu tư đa dạng hóa tốt có thể chịu được sự biến động của thị trường."
-
"The fund manager recommended portfolio diversification to minimize losses."
"Nhà quản lý quỹ khuyến nghị đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu thua lỗ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Portfolio diversification'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: portfolio diversification
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Portfolio diversification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Portfolio diversification là một kỹ thuật quản lý rủi ro quan trọng. Thay vì chỉ đầu tư vào một loại tài sản duy nhất, nhà đầu tư nên phân tán vốn vào nhiều loại khác nhau (cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản, tiền tệ, hàng hóa, v.v.). Điều này giúp giảm thiểu tác động tiêu cực nếu một loại tài sản cụ thể bị mất giá. Mức độ đa dạng hóa phụ thuộc vào khả năng chấp nhận rủi ro và mục tiêu đầu tư của từng cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Portfolio diversification *in* various asset classes (đa dạng hóa danh mục đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau).
* **through:** Achieving portfolio diversification *through* investing in mutual funds (đạt được đa dạng hóa danh mục đầu tư thông qua việc đầu tư vào quỹ tương hỗ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Portfolio diversification'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.