(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ portfolio manager
C1

portfolio manager

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người quản lý danh mục đầu tư chuyên viên quản lý danh mục đầu tư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Portfolio manager'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chuyên gia đưa ra các quyết định đầu tư thay mặt cho các cá nhân hoặc tổ chức.

Definition (English Meaning)

A professional who makes investment decisions on behalf of individuals or institutions.

Ví dụ Thực tế với 'Portfolio manager'

  • "The portfolio manager decided to diversify the investments to reduce risk."

    "Người quản lý danh mục đầu tư đã quyết định đa dạng hóa các khoản đầu tư để giảm thiểu rủi ro."

  • "The company hired a new portfolio manager to oversee their investment strategy."

    "Công ty đã thuê một người quản lý danh mục đầu tư mới để giám sát chiến lược đầu tư của họ."

  • "A successful portfolio manager must have strong analytical skills and a deep understanding of the market."

    "Một người quản lý danh mục đầu tư thành công phải có kỹ năng phân tích mạnh mẽ và hiểu biết sâu sắc về thị trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Portfolio manager'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: portfolio manager
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

asset allocation(phân bổ tài sản) risk management(quản lý rủi ro)
financial planning(lập kế hoạch tài chính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Portfolio manager'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Người quản lý danh mục đầu tư chịu trách nhiệm xây dựng và duy trì một danh mục đầu tư phù hợp với mục tiêu và mức độ chấp nhận rủi ro của khách hàng. Họ phân tích thị trường tài chính, lựa chọn các loại tài sản khác nhau (cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản, v.v.) và thực hiện các giao dịch mua bán để tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘of’: chỉ sự sở hữu hoặc liên quan đến danh mục (the portfolio manager of the fund). ‘for’: chỉ mục đích hoặc đối tượng mà người quản lý phục vụ (the portfolio manager for individual clients).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Portfolio manager'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)