(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ possess
B2

possess

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

sở hữu bị ám bị chi phối nắm giữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Possess'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sở hữu hoặc có một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

To have or own something.

Ví dụ Thực tế với 'Possess'

  • "He possesses a rare talent for music."

    "Anh ấy sở hữu một tài năng âm nhạc hiếm có."

  • "The company possesses significant assets."

    "Công ty sở hữu những tài sản đáng kể."

  • "Some believe that ghosts can possess living people."

    "Một số người tin rằng ma có thể ám người sống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Possess'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

own(sở hữu)
have(có)
control(kiểm soát)

Trái nghĩa (Antonyms)

lack(thiếu)
need(cần)
want(muốn)

Từ liên quan (Related Words)

property(tài sản)
ownership(quyền sở hữu)
belongings(đồ đạc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Possess'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'possess' mang nghĩa sở hữu một cách trang trọng và thường là vĩnh viễn hơn so với 'have'. Nó nhấn mạnh quyền sở hữu hợp pháp hoặc kiểm soát đối với một thứ gì đó. 'Own' cũng có nghĩa là sở hữu, nhưng 'possess' có thể ám chỉ cả sở hữu vật chất lẫn sở hữu trừu tượng (ví dụ: 'possess knowledge').

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Possess'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)