(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ownership
B2

ownership

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quyền sở hữu sự sở hữu quyền làm chủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ownership'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyền sở hữu, sự sở hữu; việc làm chủ.

Definition (English Meaning)

The act, state, or right of possessing something.

Ví dụ Thực tế với 'Ownership'

  • "The company is under new ownership."

    "Công ty đang thuộc quyền sở hữu mới."

  • "He claimed ownership of the car."

    "Anh ta tuyên bố quyền sở hữu chiếc xe."

  • "The company is trying to establish ownership of the patent."

    "Công ty đang cố gắng xác lập quyền sở hữu bằng sáng chế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ownership'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ownership
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

property(tài sản)
title(quyền sở hữu, giấy tờ chứng nhận quyền sở hữu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Luật

Ghi chú Cách dùng 'Ownership'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ quyền hợp pháp để sử dụng, kiểm soát và định đoạt một tài sản. 'Ownership' nhấn mạnh đến khía cạnh pháp lý và quyền lợi gắn liền với tài sản, khác với 'possession' (sự chiếm hữu) chỉ đơn thuần là việc giữ hoặc kiểm soát một vật gì đó mà không nhất thiết có quyền pháp lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Diễn tả đối tượng của quyền sở hữu. Ví dụ: 'ownership of land' (quyền sở hữu đất đai).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ownership'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company demonstrated clear ownership of the intellectual property.
Công ty đã chứng minh quyền sở hữu rõ ràng đối với tài sản trí tuệ.
Phủ định
They do not have ownership of this land.
Họ không có quyền sở hữu mảnh đất này.
Nghi vấn
Who has ownership of the new invention?
Ai có quyền sở hữu phát minh mới?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you have full ownership of a property, you pay the property taxes.
Nếu bạn có toàn quyền sở hữu một bất động sản, bạn phải trả thuế tài sản.
Phủ định
When there is shared ownership, one person doesn't solely benefit from the profits.
Khi có quyền sở hữu chung, một người không được hưởng lợi duy nhất từ lợi nhuận.
Nghi vấn
If there is a dispute over ownership, who determines the rightful owner?
Nếu có tranh chấp về quyền sở hữu, ai là người xác định chủ sở hữu hợp pháp?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has ownership of the company, doesn't he?
Anh ấy sở hữu công ty, phải không?
Phủ định
She doesn't have ownership of the land, does she?
Cô ấy không sở hữu mảnh đất đó, phải không?
Nghi vấn
The company doesn't recognize his ownership, does it?
Công ty không công nhận quyền sở hữu của anh ấy, phải không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has ownership of the company.
Cô ấy có quyền sở hữu công ty.
Phủ định
He does not have ownership of the car.
Anh ấy không có quyền sở hữu chiếc xe hơi.
Nghi vấn
Do they share ownership of the house?
Họ có chung quyền sở hữu ngôi nhà không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)