ownership
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ownership'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền sở hữu, sự sở hữu; việc làm chủ.
Definition (English Meaning)
The act, state, or right of possessing something.
Ví dụ Thực tế với 'Ownership'
-
"The company is under new ownership."
"Công ty đang thuộc quyền sở hữu mới."
-
"He claimed ownership of the car."
"Anh ta tuyên bố quyền sở hữu chiếc xe."
-
"The company is trying to establish ownership of the patent."
"Công ty đang cố gắng xác lập quyền sở hữu bằng sáng chế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ownership'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ownership
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ownership'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ quyền hợp pháp để sử dụng, kiểm soát và định đoạt một tài sản. 'Ownership' nhấn mạnh đến khía cạnh pháp lý và quyền lợi gắn liền với tài sản, khác với 'possession' (sự chiếm hữu) chỉ đơn thuần là việc giữ hoặc kiểm soát một vật gì đó mà không nhất thiết có quyền pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Diễn tả đối tượng của quyền sở hữu. Ví dụ: 'ownership of land' (quyền sở hữu đất đai).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ownership'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company demonstrated clear ownership of the intellectual property.
|
Công ty đã chứng minh quyền sở hữu rõ ràng đối với tài sản trí tuệ. |
| Phủ định |
They do not have ownership of this land.
|
Họ không có quyền sở hữu mảnh đất này. |
| Nghi vấn |
Who has ownership of the new invention?
|
Ai có quyền sở hữu phát minh mới? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you have full ownership of a property, you pay the property taxes.
|
Nếu bạn có toàn quyền sở hữu một bất động sản, bạn phải trả thuế tài sản. |
| Phủ định |
When there is shared ownership, one person doesn't solely benefit from the profits.
|
Khi có quyền sở hữu chung, một người không được hưởng lợi duy nhất từ lợi nhuận. |
| Nghi vấn |
If there is a dispute over ownership, who determines the rightful owner?
|
Nếu có tranh chấp về quyền sở hữu, ai là người xác định chủ sở hữu hợp pháp? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has ownership of the company, doesn't he?
|
Anh ấy sở hữu công ty, phải không? |
| Phủ định |
She doesn't have ownership of the land, does she?
|
Cô ấy không sở hữu mảnh đất đó, phải không? |
| Nghi vấn |
The company doesn't recognize his ownership, does it?
|
Công ty không công nhận quyền sở hữu của anh ấy, phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has ownership of the company.
|
Cô ấy có quyền sở hữu công ty. |
| Phủ định |
He does not have ownership of the car.
|
Anh ấy không có quyền sở hữu chiếc xe hơi. |
| Nghi vấn |
Do they share ownership of the house?
|
Họ có chung quyền sở hữu ngôi nhà không? |