(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ postmodernism
C2

postmodernism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa hậu hiện đại hậu hiện đại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Postmodernism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phong cách và khái niệm cuối thế kỷ 20 trong nghệ thuật, kiến trúc và phê bình, đại diện cho sự khác biệt so với chủ nghĩa hiện đại và có trọng tâm là sự không tin tưởng chung vào các lý thuyết và hệ tư tưởng lớn, cũng như một mối quan hệ có vấn đề với bất kỳ khái niệm nào về 'nghệ thuật'.

Definition (English Meaning)

A late 20th-century style and concept in the arts, architecture, and criticism, which represents a departure from modernism and has at its heart a general distrust of grand theories and ideologies as well as a problematical relationship with any notion of ‘art.’

Ví dụ Thực tế với 'Postmodernism'

  • "Postmodernism rejects the idea of universal truth and emphasizes the importance of individual perspectives."

    "Chủ nghĩa hậu hiện đại bác bỏ ý tưởng về chân lý phổ quát và nhấn mạnh tầm quan trọng của quan điểm cá nhân."

  • "The museum's architecture is a clear example of postmodernism, blending different styles and periods."

    "Kiến trúc của bảo tàng là một ví dụ rõ ràng về chủ nghĩa hậu hiện đại, pha trộn các phong cách và thời kỳ khác nhau."

  • "Postmodernism has had a significant impact on contemporary art and literature."

    "Chủ nghĩa hậu hiện đại đã có tác động đáng kể đến nghệ thuật và văn học đương đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Postmodernism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: postmodernism
  • Adjective: postmodern
  • Adverb: postmodernly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

poststructuralism(chủ nghĩa hậu cấu trúc)
deconstruction(giải cấu trúc)

Trái nghĩa (Antonyms)

modernism(chủ nghĩa hiện đại)

Từ liên quan (Related Words)

meta-narrative(siêu tự sự)
simulacra(bản sao mô phỏng)

Ghi chú Cách dùng 'Postmodernism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Postmodernism thường được hiểu như một phản ứng đối với modernism, bác bỏ những lý tưởng về tính duy nhất, khách quan và phổ quát. Nó nhấn mạnh tính đa nguyên, chủ quan và tính tương đối của tri thức và giá trị. Postmodernism thường gắn liền với sự hoài nghi, giải cấu trúc, và trò chơi ngôn ngữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Postmodernism of’ được dùng để chỉ postmodernism như một đặc điểm hoặc thuộc tính của một thứ gì đó (ví dụ: the postmodernism of contemporary architecture). ‘Postmodernism in’ được dùng để chỉ sự tồn tại hoặc ảnh hưởng của postmodernism trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: postmodernism in literature).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Postmodernism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)