(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ power law
C1

power law

noun

Nghĩa tiếng Việt

luật lũy thừa quy luật lũy thừa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Power law'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mối quan hệ hàm số giữa hai đại lượng, trong đó một sự thay đổi tương đối ở một đại lượng dẫn đến một sự thay đổi tương đối tỉ lệ ở đại lượng kia, độc lập với kích thước ban đầu của các đại lượng đó: một đại lượng biến thiên theo lũy thừa của đại lượng khác.

Definition (English Meaning)

A functional relationship between two quantities, where a relative change in one quantity results in a proportional relative change in the other quantity, independent of the initial size of those quantities: one quantity varies as a power of another.

Ví dụ Thực tế với 'Power law'

  • "The Pareto principle, also known as the 80/20 rule, is an example of a power law distribution."

    "Nguyên tắc Pareto, còn được gọi là quy tắc 80/20, là một ví dụ về phân phối luật lũy thừa."

  • "Power laws are observed in various natural and social phenomena."

    "Luật lũy thừa được quan sát thấy trong nhiều hiện tượng tự nhiên và xã hội khác nhau."

  • "The distribution of city sizes often follows a power law."

    "Sự phân bố kích thước thành phố thường tuân theo luật lũy thừa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Power law'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: power law
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Pareto distribution(Phân phối Pareto)
Zipf's law(Luật Zipf)
scale-free network(Mạng không tỉ lệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Vật lý Kinh tế Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Power law'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Luật lũy thừa mô tả các hiện tượng trong đó một sự thay đổi nhỏ trong một biến có thể dẫn đến một sự thay đổi lớn, không cân xứng trong một biến khác. Nó thường được sử dụng để mô hình hóa các hiện tượng như phân phối của cải, quy mô thành phố và số lượng kết nối trong mạng xã hội. Không nên nhầm lẫn với luật số lớn, một khái niệm khác trong thống kê.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘in’ thường được sử dụng để chỉ ra rằng luật lũy thừa được áp dụng trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: power law in physics). ‘for’ có thể được sử dụng để chỉ ra rằng một hiện tượng cụ thể tuân theo luật lũy thừa (ví dụ: power law for city sizes).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Power law'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)