(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ proportional
C1

proportional

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tỷ lệ thuận tương xứng cân đối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proportional'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tương ứng về kích thước hoặc số lượng với một cái gì đó khác; tỷ lệ thuận.

Definition (English Meaning)

Corresponding in size or amount to something else.

Ví dụ Thực tế với 'Proportional'

  • "The amount of money spent on advertising is directly proportional to the increase in sales."

    "Số tiền chi cho quảng cáo tỷ lệ thuận với sự tăng trưởng trong doanh số."

  • "Tax rates are proportional to income levels."

    "Thuế suất tỷ lệ thuận với mức thu nhập."

  • "The punishment should be proportional to the crime."

    "Hình phạt nên tương xứng với tội ác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Proportional'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

disproportionate(không cân xứng)
unequal(không bằng nhau)

Từ liên quan (Related Words)

ratio(tỷ lệ)
percentage(phần trăm)
correlation(sự tương quan)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Thống kê Kinh tế Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Proportional'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều đại lượng mà khi một đại lượng thay đổi, các đại lượng còn lại cũng thay đổi theo một tỷ lệ nhất định. Khác với 'equal' (bằng nhau), 'proportional' nhấn mạnh đến sự tương quan về tỷ lệ, không nhất thiết phải có giá trị bằng nhau. Cần phân biệt với 'comparable' (có thể so sánh được), 'proportional' chỉ rõ mối quan hệ định lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Dùng 'to' để chỉ đối tượng mà đại lượng đang xét tỷ lệ thuận với nó. Ví dụ: 'The fine should be proportional to the seriousness of the offence.' (Tiền phạt nên tương xứng với mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Proportional'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The effort that he puts in, which is proportional to the expected outcome, is truly remarkable.
Nỗ lực mà anh ấy bỏ ra, tỉ lệ thuận với kết quả mong đợi, thực sự rất đáng chú ý.
Phủ định
The increase in price, which is not proportionally reflected in the quality, has angered many customers.
Việc tăng giá, mà không được phản ánh một cách tương xứng trong chất lượng, đã khiến nhiều khách hàng tức giận.
Nghi vấn
Is the reward, which is proportional to the risk involved, attractive enough for you?
Phần thưởng, tỉ lệ thuận với rủi ro liên quan, có đủ hấp dẫn đối với bạn không?

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The effort should be proportionally distributed among all team members.
Nỗ lực nên được phân phối tỷ lệ thuận giữa tất cả các thành viên trong nhóm.
Phủ định
The punishment was not proportionally severe to the crime committed.
Hình phạt không tương xứng với mức độ nghiêm trọng của tội ác đã gây ra.
Nghi vấn
Was the budget proportionally allocated to each department?
Ngân sách có được phân bổ tỷ lệ thuận cho mỗi bộ phận không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The effort put in should be proportional to the reward expected.
Nỗ lực bỏ ra nên tương xứng với phần thưởng mong đợi.
Phủ định
The punishment is not proportionally severe compared to the crime.
Hình phạt không tương xứng với mức độ nghiêm trọng của tội phạm.
Nghi vấn
Is the risk proportional to the potential gain?
Rủi ro có tương xứng với lợi nhuận tiềm năng không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The effort put in should be proportional: The more you study, the better your grade will be.
Nỗ lực bỏ ra nên tương xứng: Bạn càng học nhiều, điểm của bạn càng cao.
Phủ định
The punishment was not proportionally severe: A minor offense resulted in a harsh penalty.
Hình phạt không tương xứng nghiêm trọng: Một hành vi phạm tội nhỏ dẫn đến một hình phạt khắc nghiệt.
Nghi vấn
Is the increase in price proportionally related to the increase in value: Are we getting our money's worth?
Liệu sự tăng giá có liên quan tương xứng đến sự tăng giá trị không: Chúng ta có nhận được giá trị xứng đáng với số tiền bỏ ra không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The effort put in should be proportional to the reward expected.
Nỗ lực bỏ ra nên tương xứng với phần thưởng mong đợi.
Phủ định
Why wasn't the punishment proportionally severe compared to the crime?
Tại sao hình phạt không tương xứng nghiêm trọng so với tội ác?
Nghi vấn
What aspects of the design are proportionally significant to the overall cost?
Những khía cạnh nào của thiết kế có tỷ lệ đáng kể so với tổng chi phí?
(Vị trí vocab_tab4_inline)