predefined
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Predefined'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được quyết định hoặc sắp xếp trước.
Definition (English Meaning)
Decided or arranged beforehand.
Ví dụ Thực tế với 'Predefined'
-
"The software uses a set of predefined rules to filter spam emails."
"Phần mềm sử dụng một bộ quy tắc được định nghĩa trước để lọc các email rác."
-
"The predefined settings can be customized by the user."
"Người dùng có thể tùy chỉnh các cài đặt được xác định trước."
-
"The function uses a predefined data structure to store the results."
"Hàm sử dụng một cấu trúc dữ liệu được xác định trước để lưu trữ kết quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Predefined'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: predefined
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Predefined'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt là trong công nghệ thông tin và toán học, để chỉ các giá trị, tham số hoặc cấu hình đã được xác định trước khi một chương trình hoặc quy trình được thực thi. Nó nhấn mạnh tính chất đã được định nghĩa và sẵn sàng để sử dụng, không cần hoặc không được phép thay đổi trong quá trình thực thi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Predefined'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.