(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ predefined
C1

predefined

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được định nghĩa trước được xác định trước được thiết lập trước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Predefined'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được quyết định hoặc sắp xếp trước.

Definition (English Meaning)

Decided or arranged beforehand.

Ví dụ Thực tế với 'Predefined'

  • "The software uses a set of predefined rules to filter spam emails."

    "Phần mềm sử dụng một bộ quy tắc được định nghĩa trước để lọc các email rác."

  • "The predefined settings can be customized by the user."

    "Người dùng có thể tùy chỉnh các cài đặt được xác định trước."

  • "The function uses a predefined data structure to store the results."

    "Hàm sử dụng một cấu trúc dữ liệu được xác định trước để lưu trữ kết quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Predefined'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: predefined
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

preset(được thiết lập trước)
predetermined(được xác định trước)

Trái nghĩa (Antonyms)

undefined(chưa được định nghĩa)
dynamic(động)

Từ liên quan (Related Words)

configuration(cấu hình)
parameter(tham số)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Toán học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Predefined'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt là trong công nghệ thông tin và toán học, để chỉ các giá trị, tham số hoặc cấu hình đã được xác định trước khi một chương trình hoặc quy trình được thực thi. Nó nhấn mạnh tính chất đã được định nghĩa và sẵn sàng để sử dụng, không cần hoặc không được phép thay đổi trong quá trình thực thi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Predefined'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)