predetermined
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Predetermined'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được quyết định hoặc sắp xếp trước khi điều gì đó xảy ra, do đó không thể thay đổi được.
Definition (English Meaning)
Decided or arranged before something happens, so that it cannot be changed.
Ví dụ Thực tế với 'Predetermined'
-
"The election results seem predetermined."
"Kết quả bầu cử dường như đã được định trước."
-
"Her career path was predetermined by her parents."
"Con đường sự nghiệp của cô ấy đã được cha mẹ định sẵn."
-
"The company's failure was predetermined due to poor management."
"Sự thất bại của công ty đã được định trước do quản lý kém."
Từ loại & Từ liên quan của 'Predetermined'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: predetermined
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Predetermined'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'predetermined' mang ý nghĩa rằng một quyết định, kế hoạch, hoặc kết quả đã được thiết lập trước và không thể thay đổi bởi các sự kiện hoặc hành động sau đó. Nó thường được sử dụng để mô tả những tình huống mà kết quả đã được định sẵn, thường mang một sắc thái của sự không thể tránh khỏi hoặc sự can thiệp của một thế lực nào đó. Phân biệt với 'planned', 'scheduled', 'arranged', những từ này chỉ đơn giản là việc lập kế hoạch cho tương lai, còn 'predetermined' nhấn mạnh tính chất không thể thay đổi của kế hoạch đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'by', nó thường chỉ ra yếu tố hoặc tác nhân đã xác định trước điều gì đó. Ví dụ: 'The outcome was predetermined by fate.' (Kết quả đã được định trước bởi số phận.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Predetermined'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's strategy has been predetermined for the next five years.
|
Chiến lược của công ty đã được định trước cho năm năm tới. |
| Phủ định |
The outcome of the experiment has not been predetermined; it is still uncertain.
|
Kết quả của thí nghiệm chưa được định trước; nó vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Has the date of the meeting been predetermined yet?
|
Ngày họp đã được định trước chưa? |