(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ predetermined
C1

predetermined

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

được định trước định sẵn an bài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Predetermined'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được quyết định hoặc sắp xếp trước khi điều gì đó xảy ra, do đó không thể thay đổi được.

Definition (English Meaning)

Decided or arranged before something happens, so that it cannot be changed.

Ví dụ Thực tế với 'Predetermined'

  • "The election results seem predetermined."

    "Kết quả bầu cử dường như đã được định trước."

  • "Her career path was predetermined by her parents."

    "Con đường sự nghiệp của cô ấy đã được cha mẹ định sẵn."

  • "The company's failure was predetermined due to poor management."

    "Sự thất bại của công ty đã được định trước do quản lý kém."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Predetermined'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: predetermined
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unplanned(không được lên kế hoạch)
spontaneous(tự phát)

Từ liên quan (Related Words)

destiny(định mệnh)
fate(số phận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Predetermined'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'predetermined' mang ý nghĩa rằng một quyết định, kế hoạch, hoặc kết quả đã được thiết lập trước và không thể thay đổi bởi các sự kiện hoặc hành động sau đó. Nó thường được sử dụng để mô tả những tình huống mà kết quả đã được định sẵn, thường mang một sắc thái của sự không thể tránh khỏi hoặc sự can thiệp của một thế lực nào đó. Phân biệt với 'planned', 'scheduled', 'arranged', những từ này chỉ đơn giản là việc lập kế hoạch cho tương lai, còn 'predetermined' nhấn mạnh tính chất không thể thay đổi của kế hoạch đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

Khi sử dụng giới từ 'by', nó thường chỉ ra yếu tố hoặc tác nhân đã xác định trước điều gì đó. Ví dụ: 'The outcome was predetermined by fate.' (Kết quả đã được định trước bởi số phận.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Predetermined'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's strategy has been predetermined for the next five years.
Chiến lược của công ty đã được định trước cho năm năm tới.
Phủ định
The outcome of the experiment has not been predetermined; it is still uncertain.
Kết quả của thí nghiệm chưa được định trước; nó vẫn chưa chắc chắn.
Nghi vấn
Has the date of the meeting been predetermined yet?
Ngày họp đã được định trước chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)