predict accurately
Verb + AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Predict accurately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dự đoán hoặc ước tính điều gì đó với độ chính xác cao.
Definition (English Meaning)
To forecast or estimate something with a high degree of correctness or precision.
Ví dụ Thực tế với 'Predict accurately'
-
"The model can predict accurately the stock market trends."
"Mô hình có thể dự đoán chính xác xu hướng thị trường chứng khoán."
-
"Scientists are trying to predict accurately the effects of climate change."
"Các nhà khoa học đang cố gắng dự đoán chính xác những ảnh hưởng của biến đổi khí hậu."
-
"The weather app predicted accurately the heavy rainfall."
"Ứng dụng thời tiết đã dự đoán chính xác trận mưa lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Predict accurately'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: prediction, accuracy
- Verb: predict
- Adjective: accurate
- Adverb: accurately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Predict accurately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh vào khả năng dự đoán đúng đắn, không chỉ đơn thuần là dự đoán chung chung. 'Predict' chỉ hành động dự đoán, còn 'accurately' bổ nghĩa cho động từ này, làm rõ mức độ chính xác của dự đoán. Khác với 'guess' (đoán mò) hay 'estimate' (ước lượng), 'predict accurately' mang ý nghĩa dự đoán dựa trên thông tin và phân tích có căn cứ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Predict accurately'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.