(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ predict accurately
C1

predict accurately

Verb + Adverb

Nghĩa tiếng Việt

dự đoán chính xác tiên đoán đúng đắn ước tính với độ chính xác cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Predict accurately'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dự đoán hoặc ước tính điều gì đó với độ chính xác cao.

Definition (English Meaning)

To forecast or estimate something with a high degree of correctness or precision.

Ví dụ Thực tế với 'Predict accurately'

  • "The model can predict accurately the stock market trends."

    "Mô hình có thể dự đoán chính xác xu hướng thị trường chứng khoán."

  • "Scientists are trying to predict accurately the effects of climate change."

    "Các nhà khoa học đang cố gắng dự đoán chính xác những ảnh hưởng của biến đổi khí hậu."

  • "The weather app predicted accurately the heavy rainfall."

    "Ứng dụng thời tiết đã dự đoán chính xác trận mưa lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Predict accurately'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: prediction, accuracy
  • Verb: predict
  • Adjective: accurate
  • Adverb: accurately
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

forecast precisely(dự báo chính xác)
anticipate correctly(lường trước một cách chính xác)

Trái nghĩa (Antonyms)

predict inaccurately(dự đoán không chính xác)
guess randomly(đoán mò ngẫu nhiên)

Từ liên quan (Related Words)

statistical model(mô hình thống kê)
data analysis(phân tích dữ liệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Khoa học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Predict accurately'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh vào khả năng dự đoán đúng đắn, không chỉ đơn thuần là dự đoán chung chung. 'Predict' chỉ hành động dự đoán, còn 'accurately' bổ nghĩa cho động từ này, làm rõ mức độ chính xác của dự đoán. Khác với 'guess' (đoán mò) hay 'estimate' (ước lượng), 'predict accurately' mang ý nghĩa dự đoán dựa trên thông tin và phân tích có căn cứ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Predict accurately'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)