(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ correctness
C1

correctness

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính đúng đắn sự chính xác tính chuẩn xác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Correctness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính đúng đắn; sự chính xác; sự không có lỗi.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being correct; accuracy; freedom from error.

Ví dụ Thực tế với 'Correctness'

  • "The correctness of his calculations was confirmed by the professor."

    "Tính đúng đắn trong các tính toán của anh ấy đã được giáo sư xác nhận."

  • "The software ensures the correctness of the data entries."

    "Phần mềm đảm bảo tính đúng đắn của các mục nhập dữ liệu."

  • "The teacher emphasized the importance of grammatical correctness."

    "Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của tính đúng đắn về mặt ngữ pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Correctness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: correctness
  • Adjective: correct
  • Adverb: correctly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

accuracy(sự chính xác)
precision(sự chuẩn xác)
validity(tính hợp lệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

truth(sự thật)
veracity(tính chân thật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Correctness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'correctness' nhấn mạnh đến sự tuân thủ các quy tắc, chuẩn mực hoặc sự thật đã được thiết lập. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh đòi hỏi độ chính xác và chuẩn mực cao, ví dụ như trong khoa học, toán học, hoặc các thủ tục pháp lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Correctness of’: đề cập đến tính đúng đắn của một thứ cụ thể. Ví dụ: 'the correctness of the data'. ‘Correctness in’: đề cập đến tính đúng đắn trong một phạm vi hoặc lĩnh vực nào đó. Ví dụ: 'correctness in grammar'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Correctness'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the essay was checked for correctness, the professor gave it a good grade.
Vì bài luận đã được kiểm tra tính chính xác, giáo sư đã cho nó một điểm tốt.
Phủ định
Unless you verify the data's correctness, the report will not be approved.
Trừ khi bạn xác minh tính chính xác của dữ liệu, báo cáo sẽ không được phê duyệt.
Nghi vấn
If the calculations are performed correctly, will we arrive at the same conclusion?
Nếu các phép tính được thực hiện một cách chính xác, chúng ta có đi đến cùng một kết luận không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student answered the question correctly.
Học sinh trả lời câu hỏi một cách chính xác.
Phủ định
The software did not function correctly after the update.
Phần mềm không hoạt động chính xác sau khi cập nhật.
Nghi vấn
Did she spell the word correctly?
Cô ấy đã đánh vần từ đó một cách chính xác chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)