(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ predispose
C1

predispose

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

khiến cho dễ mắc phải tạo tiền đề cho làm cho có khuynh hướng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Predispose'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho ai đó dễ bị hoặc có xu hướng có một thái độ, hành động hoặc tình trạng cụ thể.

Definition (English Meaning)

To make someone liable or inclined to a specified attitude, action, or condition.

Ví dụ Thực tế với 'Predispose'

  • "His family history predisposes him to heart disease."

    "Tiền sử gia đình khiến anh ấy dễ mắc bệnh tim."

  • "Certain genetic factors can predispose individuals to developing allergies."

    "Một số yếu tố di truyền nhất định có thể khiến các cá nhân dễ bị dị ứng."

  • "Early childhood experiences can predispose someone to certain personality traits."

    "Những trải nghiệm thời thơ ấu có thể khiến một người có những đặc điểm tính cách nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Predispose'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

incline(nghiêng về)
tend(có xu hướng)
susceptible(dễ bị ảnh hưởng)

Trái nghĩa (Antonyms)

immunize(miễn dịch)
protect(bảo vệ)

Từ liên quan (Related Words)

vulnerable(dễ bị tổn thương)
prone(dễ mắc phải)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Y học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Predispose'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'predispose' thường được sử dụng để chỉ sự ảnh hưởng hoặc khuynh hướng tiềm ẩn, không phải là một nguyên nhân trực tiếp. Nó ngụ ý một yếu tố làm tăng khả năng xảy ra điều gì đó. So sánh với 'influence' (ảnh hưởng) - 'predispose' mang tính gián tiếp và tiềm ẩn hơn, còn 'influence' có thể trực tiếp và rõ ràng hơn. Cũng cần phân biệt với 'determine' (quyết định) - 'predispose' chỉ là một yếu tố, trong khi 'determine' mang tính quyết định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards

Sử dụng 'to' khi chỉ đối tượng hoặc trạng thái mà ai đó dễ bị ảnh hưởng. Ví dụ: 'Predisposed to depression' (dễ bị trầm cảm). Sử dụng 'towards' khi chỉ một xu hướng hoặc thái độ. Ví dụ: 'Predisposed towards a certain viewpoint' (có xu hướng theo một quan điểm nhất định).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Predispose'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children, who were predisposed to illness, stayed inside during the winter.
Những đứa trẻ, vốn dễ mắc bệnh, đã ở trong nhà suốt mùa đông.
Phủ định
The study, which was not predisposed to any particular outcome, produced surprising results.
Nghiên cứu, vốn không định trước bất kỳ kết quả cụ thể nào, đã đưa ra những kết quả đáng ngạc nhiên.
Nghi vấn
Are people who are predisposed to anxiety more likely to experience panic attacks?
Những người vốn dễ bị lo lắng có nhiều khả năng trải qua các cơn hoảng loạn hơn không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I avoid being predisposed to judge people based on appearances.
Tôi tránh việc bị định kiến đánh giá người khác dựa trên vẻ bề ngoài.
Phủ định
He doesn't enjoy being predisposed to negativity; he prefers optimism.
Anh ấy không thích việc bị định kiến với sự tiêu cực; anh ấy thích sự lạc quan hơn.
Nghi vấn
Do you mind being predisposed to certain medical conditions due to genetics?
Bạn có phiền khi bị mắc các bệnh lý nhất định do di truyền không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His family history predisposes him to heart disease.
Tiền sử gia đình khiến anh ấy dễ mắc bệnh tim.
Phủ định
The experiment did not predispose the subjects to any specific outcome.
Thí nghiệm không khiến đối tượng dễ bị ảnh hưởng bởi bất kỳ kết quả cụ thể nào.
Nghi vấn
Does early childhood trauma predispose individuals to mental health issues?
Chấn thương thời thơ ấu có khiến các cá nhân dễ mắc các vấn đề sức khỏe tâm thần không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His family history predisposes him to heart disease.
Lịch sử gia đình khiến anh ấy dễ mắc bệnh tim.
Phủ định
Not only does poverty predispose individuals to crime, but it also limits their access to education.
Nghèo đói không chỉ khiến các cá nhân dễ phạm tội mà còn hạn chế khả năng tiếp cận giáo dục của họ.
Nghi vấn
Had she been predisposed to trust strangers, she would have fallen into the trap.
Nếu cô ấy dễ dàng tin người lạ, cô ấy đã sập bẫy.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His family history predisposes him to heart disease.
Tiền sử gia đình khiến anh ấy dễ mắc bệnh tim.
Phủ định
Doesn't a stressful environment predispose people to anxiety?
Không phải môi trường căng thẳng khiến mọi người dễ bị lo lắng sao?
Nghi vấn
Are you predisposed to believe everything you read online?
Bạn có dễ tin mọi thứ bạn đọc trên mạng không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is going to be predisposed to like the movie because it's similar to his favorite book.
Anh ấy sẽ có xu hướng thích bộ phim vì nó tương tự như cuốn sách yêu thích của anh ấy.
Phủ định
They are not going to predispose their children to any particular career path.
Họ sẽ không định hướng trước cho con cái họ theo bất kỳ con đường sự nghiệp cụ thể nào.
Nghi vấn
Are you going to predispose the jury by presenting biased evidence?
Bạn định tạo thành kiến cho bồi thẩm đoàn bằng cách đưa ra bằng chứng thiên vị sao?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she graduates, she will have been being predisposed to a career in medicine by her family's long history in the field.
Đến khi cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ đã và đang bị định hướng đến một sự nghiệp trong ngành y bởi lịch sử lâu dài của gia đình cô ấy trong lĩnh vực này.
Phủ định
By the end of the year, the company won't have been being predisposed to invest in risky startups; they will have been focusing on stable, proven ventures.
Đến cuối năm, công ty sẽ không còn có xu hướng đầu tư vào các công ty khởi nghiệp rủi ro nữa; họ sẽ tập trung vào các dự án ổn định, đã được chứng minh.
Nghi vấn
Will the students have been being predisposed to choose science subjects by the encouraging words of their teachers?
Liệu các sinh viên sẽ đã và đang bị định hướng chọn các môn khoa học bởi những lời khích lệ của giáo viên của họ?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Genetics predisposes him to diabetes.
Di truyền khiến anh ấy dễ mắc bệnh tiểu đường.
Phủ định
He does not seem predisposed to anger.
Anh ấy dường như không dễ nổi giận.
Nghi vấn
Does she predispose herself to colds by not dressing warmly?
Cô ấy có tự khiến mình dễ bị cảm lạnh bằng cách không mặc ấm không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My doctor's advice is to avoid stress, as it predisposes me to headaches.
Lời khuyên của bác sĩ của tôi là tránh căng thẳng, vì nó khiến tôi dễ bị đau đầu.
Phủ định
My grandma's stubbornness doesn't predispose her to listen to new ideas.
Sự bướng bỉnh của bà tôi không khiến bà ấy dễ dàng lắng nghe những ý tưởng mới.
Nghi vấn
Does Sarah's family history predispose her to certain illnesses?
Lịch sử gia đình của Sarah có khiến cô ấy dễ mắc một số bệnh nhất định không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)