preferably
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preferably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
được dùng để nói điều bạn thích hoặc điều bạn sẽ chọn nếu có thể
Definition (English Meaning)
used to say what you would like or what you would choose if you could
Ví dụ Thực tế với 'Preferably'
-
"We preferably go in May."
"Chúng tôi thích đi vào tháng Năm hơn."
-
"The vegetables should be cooked preferably on the same day as they are bought."
"Rau nên được nấu tốt nhất là vào cùng ngày mua."
-
"Tickets should preferably be booked at least three weeks in advance."
"Vé tốt nhất nên được đặt trước ít nhất ba tuần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Preferably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: preferably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Preferably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Preferably" diễn tả sự ưu tiên hoặc mong muốn hơn một lựa chọn khác. Nó thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên, đề xuất hoặc bày tỏ sở thích cá nhân. Khác với "ideally" (lý tưởng nhất) vốn mang tính chất hoàn hảo và khó đạt được, "preferably" thiên về sự thực tế và khả thi hơn. So với "ideally", "preferably" cũng mang sắc thái ít trang trọng hơn. "Rather" cũng có thể được dùng để thể hiện sự ưu tiên, nhưng "preferably" mang tính chất lịch sự và trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Preferably'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The restaurant, which preferably uses local ingredients, offers a unique dining experience.
|
Nhà hàng, nơi mà ưu tiên sử dụng nguyên liệu địa phương, mang đến một trải nghiệm ẩm thực độc đáo. |
| Phủ định |
This software, which does not preferably support older operating systems, may not work on your computer.
|
Phần mềm này, mà không ưu tiên hỗ trợ các hệ điều hành cũ, có thể không hoạt động trên máy tính của bạn. |
| Nghi vấn |
Is this the method, which preferably involves a hands-on approach, that you were referring to?
|
Đây có phải là phương pháp, mà ưu tiên bao gồm một cách tiếp cận thực tế, mà bạn đã đề cập đến không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known you were coming, I would have preferably baked a cake for you.
|
Nếu tôi biết bạn đến, tôi đã thích nướng bánh cho bạn hơn. |
| Phủ định |
If she hadn't told me about the issue, I wouldn't have preferably handled it that way.
|
Nếu cô ấy không nói với tôi về vấn đề này, tôi đã không thích xử lý nó theo cách đó. |
| Nghi vấn |
Would you have preferably stayed home if you had known about the traffic jam?
|
Bạn có thích ở nhà hơn không nếu bạn biết về vụ kẹt xe? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been working on the project, preferably in the library, before the deadline.
|
Cô ấy đã làm việc cho dự án, tốt hơn hết là ở thư viện, trước thời hạn. |
| Phủ định |
They hadn't been practicing their lines, preferably with a native speaker, before the audition.
|
Họ đã không luyện tập lời thoại, tốt hơn hết là với người bản xứ, trước buổi thử giọng. |
| Nghi vấn |
Had he been studying, preferably with a tutor, before the final exam?
|
Anh ấy đã học bài, tốt hơn hết là với gia sư, trước kỳ thi cuối kỳ phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She booked the flight on Monday, preferably before noon.
|
Cô ấy đã đặt chuyến bay vào thứ Hai, tốt nhất là trước buổi trưa. |
| Phủ định |
He didn't choose the red shirt, preferably opting for the blue one.
|
Anh ấy đã không chọn chiếc áo sơ mi đỏ, tốt hơn là đã chọn chiếc áo màu xanh. |
| Nghi vấn |
Did they arrive early, preferably before the traffic started?
|
Họ đã đến sớm phải không, tốt nhất là trước khi giao thông bắt đầu? |