ideally
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ideally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hoàn hảo hoặc phù hợp nhất.
Definition (English Meaning)
In a perfect or most suitable way.
Ví dụ Thực tế với 'Ideally'
-
"Ideally, we should leave before dawn."
"Lý tưởng nhất là chúng ta nên rời đi trước bình minh."
-
"Ideally, all children would have access to education."
"Lý tưởng nhất là tất cả trẻ em đều được tiếp cận với giáo dục."
-
"Ideally, the conference should take place in Rome, but that might not be possible."
"Lý tưởng nhất là hội nghị nên được tổ chức ở Rome, nhưng điều đó có thể không khả thi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ideally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: ideally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ideally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Ideally' thường được dùng để diễn tả một tình huống mong muốn, thường là khó đạt được trong thực tế. Nó nhấn mạnh đến sự hoàn hảo, sự lý tưởng, và thường được dùng để trình bày một giải pháp, một kế hoạch, hoặc một kết quả mong đợi trong điều kiện tốt nhất. Nó khác với 'perfectly' ở chỗ 'perfectly' nhấn mạnh sự hoàn thiện đã đạt được, trong khi 'ideally' nhấn mạnh sự hoàn thiện được mong muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ideally'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We are going to finish the project by Friday, ideally.
|
Chúng ta dự định hoàn thành dự án vào thứ Sáu, lý tưởng nhất là vậy. |
| Phủ định |
She is not going to arrive late, ideally.
|
Cô ấy dự định sẽ không đến muộn, lý tưởng là thế. |
| Nghi vấn |
Are they going to have the meeting outside, ideally?
|
Họ dự định sẽ tổ chức cuộc họp bên ngoài, lý tưởng là vậy sao? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has ideally finished the project before the deadline.
|
Cô ấy đã hoàn thành dự án một cách lý tưởng trước thời hạn. |
| Phủ định |
We haven't ideally implemented the new software system yet.
|
Chúng tôi vẫn chưa triển khai hệ thống phần mềm mới một cách lý tưởng. |
| Nghi vấn |
Has he ideally prepared for the important presentation?
|
Anh ấy đã chuẩn bị một cách lý tưởng cho bài thuyết trình quan trọng chưa? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She sings as ideally as an angel.
|
Cô ấy hát hay như một thiên thần. |
| Phủ định |
He doesn't perform his duties less ideally than his predecessor.
|
Anh ấy không thực hiện nhiệm vụ của mình kém lý tưởng hơn người tiền nhiệm của mình. |
| Nghi vấn |
Does it work the most ideally when fully charged?
|
Nó có hoạt động lý tưởng nhất khi được sạc đầy không? |