premeditatedly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Premeditatedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách có tính toán trước; với sự lên kế hoạch hoặc cân nhắc kỹ lưỡng một cách có ý thức trước đó.
Definition (English Meaning)
In a premeditated manner; with conscious planning or deliberation beforehand.
Ví dụ Thực tế với 'Premeditatedly'
-
"The crime was committed premeditatedly, showing a clear intent to cause harm."
"Tội ác được thực hiện một cách có tính toán trước, cho thấy một ý định rõ ràng gây ra tổn hại."
-
"He acted premeditatedly, carefully planning each step of the process."
"Anh ta hành động một cách có tính toán, lên kế hoạch cẩn thận cho từng bước của quy trình."
-
"The prosecution argued that the murder was committed premeditatedly."
"Bên công tố lập luận rằng vụ giết người được thực hiện một cách có tính toán trước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Premeditatedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: premeditatedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Premeditatedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này nhấn mạnh hành động được thực hiện sau khi đã suy nghĩ và lên kế hoạch cẩn thận. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc khi mô tả các hành động có mục đích và có chuẩn bị. So với 'deliberately' (cố ý), 'premeditatedly' mang ý nghĩa về sự tính toán và chuẩn bị trước kỹ lưỡng hơn. 'Intentionally' (cố tình) chỉ đơn giản là hành động có chủ ý, không nhất thiết phải có kế hoạch từ trước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Premeditatedly'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to plan his moves premeditatedly, always three steps ahead.
|
Anh ấy từng lên kế hoạch cho các bước đi một cách có tính toán trước, luôn đi trước ba bước. |
| Phủ định |
She didn't use to act premeditatedly; her actions were usually spontaneous.
|
Cô ấy đã không từng hành động một cách có tính toán trước; hành động của cô ấy thường là tự phát. |
| Nghi vấn |
Did they use to behave premeditatedly, or were they genuinely surprised by the outcome?
|
Họ có từng cư xử một cách có tính toán trước không, hay họ thực sự ngạc nhiên trước kết quả? |