(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ premeditatedly
C2

premeditatedly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách có tính toán trước sau khi đã trù tính kỹ lưỡng có chủ ý và kế hoạch từ trước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Premeditatedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách có tính toán trước; với sự lên kế hoạch hoặc cân nhắc kỹ lưỡng một cách có ý thức trước đó.

Definition (English Meaning)

In a premeditated manner; with conscious planning or deliberation beforehand.

Ví dụ Thực tế với 'Premeditatedly'

  • "The crime was committed premeditatedly, showing a clear intent to cause harm."

    "Tội ác được thực hiện một cách có tính toán trước, cho thấy một ý định rõ ràng gây ra tổn hại."

  • "He acted premeditatedly, carefully planning each step of the process."

    "Anh ta hành động một cách có tính toán, lên kế hoạch cẩn thận cho từng bước của quy trình."

  • "The prosecution argued that the murder was committed premeditatedly."

    "Bên công tố lập luận rằng vụ giết người được thực hiện một cách có tính toán trước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Premeditatedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: premeditatedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deliberately(cố ý, có chủ ý)
intentionally(cố tình)
purposely(có mục đích)

Trái nghĩa (Antonyms)

accidentally(tình cờ, vô tình)
unintentionally(vô ý)
impulsively(bốc đồng)

Từ liên quan (Related Words)

malice aforethought(ác tâm có trước (trong luật hình sự))
planning(lập kế hoạch)
forethought(sự suy nghĩ trước)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Premeditatedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này nhấn mạnh hành động được thực hiện sau khi đã suy nghĩ và lên kế hoạch cẩn thận. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc khi mô tả các hành động có mục đích và có chuẩn bị. So với 'deliberately' (cố ý), 'premeditatedly' mang ý nghĩa về sự tính toán và chuẩn bị trước kỹ lưỡng hơn. 'Intentionally' (cố tình) chỉ đơn giản là hành động có chủ ý, không nhất thiết phải có kế hoạch từ trước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Premeditatedly'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to plan his moves premeditatedly, always three steps ahead.
Anh ấy từng lên kế hoạch cho các bước đi một cách có tính toán trước, luôn đi trước ba bước.
Phủ định
She didn't use to act premeditatedly; her actions were usually spontaneous.
Cô ấy đã không từng hành động một cách có tính toán trước; hành động của cô ấy thường là tự phát.
Nghi vấn
Did they use to behave premeditatedly, or were they genuinely surprised by the outcome?
Họ có từng cư xử một cách có tính toán trước không, hay họ thực sự ngạc nhiên trước kết quả?
(Vị trí vocab_tab4_inline)