malice aforethought
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Malice aforethought'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự trù tính trước; lập kế hoạch trước.
Definition (English Meaning)
Premeditation; planning in advance.
Ví dụ Thực tế với 'Malice aforethought'
-
"The prosecution argued that the murder was committed with malice aforethought."
"Bên công tố lập luận rằng vụ giết người đã được thực hiện với sự trù tính trước."
-
"The jury found the defendant guilty of first-degree murder because of the evidence of malice aforethought."
"Bồi thẩm đoàn tuyên bố bị cáo phạm tội giết người cấp độ một vì bằng chứng về sự trù tính trước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Malice aforethought'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: malice
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Malice aforethought'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Malice aforethought" là một thuật ngữ pháp lý quan trọng, thường được sử dụng trong các vụ án giết người. Nó không nhất thiết có nghĩa là căm ghét hay hận thù. Thay vào đó, nó đề cập đến trạng thái tinh thần khi một người có ý định giết người hoặc gây thương tích nghiêm trọng dẫn đến tử vong, hoặc thực hiện một hành động liều lĩnh một cách rõ ràng, biết rằng hành động đó có thể gây ra cái chết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Malice aforethought" thường đi kèm với giới từ "with" trong các ngữ cảnh như "acted with malice aforethought". Điều này nhấn mạnh hành động được thực hiện với ý định và sự chuẩn bị từ trước.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Malice aforethought'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.