(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ malice aforethought
C2

malice aforethought

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cố ý giết người trù tính giết người có ý định giết người từ trước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Malice aforethought'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự trù tính trước; lập kế hoạch trước.

Definition (English Meaning)

Premeditation; planning in advance.

Ví dụ Thực tế với 'Malice aforethought'

  • "The prosecution argued that the murder was committed with malice aforethought."

    "Bên công tố lập luận rằng vụ giết người đã được thực hiện với sự trù tính trước."

  • "The jury found the defendant guilty of first-degree murder because of the evidence of malice aforethought."

    "Bồi thẩm đoàn tuyên bố bị cáo phạm tội giết người cấp độ một vì bằng chứng về sự trù tính trước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Malice aforethought'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: malice
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

premeditation(sự trù tính trước)
preplanning(lập kế hoạch trước)

Trái nghĩa (Antonyms)

manslaughter(ngộ sát)
accidental killing(giết người do tai nạn)

Từ liên quan (Related Words)

murder(giết người)
homicide(giết người (nói chung))
intent(ý định)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật

Ghi chú Cách dùng 'Malice aforethought'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Malice aforethought" là một thuật ngữ pháp lý quan trọng, thường được sử dụng trong các vụ án giết người. Nó không nhất thiết có nghĩa là căm ghét hay hận thù. Thay vào đó, nó đề cập đến trạng thái tinh thần khi một người có ý định giết người hoặc gây thương tích nghiêm trọng dẫn đến tử vong, hoặc thực hiện một hành động liều lĩnh một cách rõ ràng, biết rằng hành động đó có thể gây ra cái chết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

"Malice aforethought" thường đi kèm với giới từ "with" trong các ngữ cảnh như "acted with malice aforethought". Điều này nhấn mạnh hành động được thực hiện với ý định và sự chuẩn bị từ trước.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Malice aforethought'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)