prerogative
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prerogative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền hoặc đặc quyền dành riêng cho một cá nhân hoặc một tầng lớp cụ thể.
Definition (English Meaning)
A right or privilege exclusive to a particular individual or class.
Ví dụ Thực tế với 'Prerogative'
-
"It is the prerogative of the management to make these decisions."
"Việc đưa ra những quyết định này là đặc quyền của ban quản lý."
-
"The CEO exercised his prerogative to veto the decision."
"CEO đã thực hiện đặc quyền phủ quyết quyết định này."
-
"Education should not be the prerogative of the wealthy few."
"Giáo dục không nên là đặc quyền của một số ít người giàu có."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prerogative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: prerogative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prerogative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'prerogative' thường được dùng để chỉ quyền hành hoặc đặc quyền có được do địa vị, chức vụ hoặc một số yếu tố khác. Nó mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, pháp luật hoặc quản lý. Sự khác biệt với 'right' là 'right' có thể là quyền tự nhiên hoặc quyền theo luật định, trong khi 'prerogative' thường là quyền đặc biệt hoặc quyền ưu tiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'prerogative of' thường được dùng để chỉ rõ ai hoặc cái gì có quyền đặc biệt đó. Ví dụ: 'It is the prerogative of the president to...' (Đó là đặc quyền của tổng thống để...).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prerogative'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is the CEO's prerogative to make the final decision.
|
Việc đưa ra quyết định cuối cùng là đặc quyền của Giám đốc điều hành. |
| Phủ định |
Access to classified information is not the prerogative of every citizen.
|
Việc tiếp cận thông tin mật không phải là đặc quyền của mọi công dân. |
| Nghi vấn |
Is it your prerogative to change the rules without consulting the team?
|
Có phải đặc quyền của bạn là thay đổi các quy tắc mà không cần tham khảo ý kiến của nhóm? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He believed having a private office was his prerogative.
|
Anh ấy tin rằng việc có một văn phòng riêng là đặc quyền của mình. |
| Phủ định |
Only with hard work can one earn the prerogative to criticize others.
|
Chỉ bằng sự chăm chỉ, người ta mới có thể có được đặc quyền phê bình người khác. |
| Nghi vấn |
Had she known it was my prerogative, would she have asked permission?
|
Nếu cô ấy biết đó là đặc quyền của tôi, liệu cô ấy có xin phép không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had the prerogative to decide on this matter myself.
|
Tôi ước tôi có đặc quyền tự mình quyết định vấn đề này. |
| Phủ định |
If only it weren't my boss's prerogative to approve all expenses.
|
Giá mà không phải là đặc quyền của sếp tôi để phê duyệt tất cả các chi phí. |
| Nghi vấn |
I wish I knew if it would be her prerogative to choose the team members.
|
Tôi ước tôi biết liệu có phải đặc quyền của cô ấy để chọn các thành viên trong nhóm hay không. |