stipulate
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stipulate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quy định, đặt điều kiện, thỏa thuận một cách rõ ràng và cụ thể (một yêu cầu hoặc điều kiện), thường là một phần của một thỏa thuận hoặc hợp đồng.
Definition (English Meaning)
To demand or specify (a requirement or condition), typically as part of a bargain or agreement.
Ví dụ Thực tế với 'Stipulate'
-
"The contract stipulates that all payments must be made within 30 days."
"Hợp đồng quy định rằng tất cả các khoản thanh toán phải được thực hiện trong vòng 30 ngày."
-
"The company's policy stipulates that employees must attend training sessions."
"Chính sách của công ty quy định rằng nhân viên phải tham gia các buổi đào tạo."
-
"The lease agreement stipulates the responsibilities of both the landlord and the tenant."
"Thỏa thuận thuê nhà quy định trách nhiệm của cả chủ nhà và người thuê."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stipulate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stipulation
- Verb: stipulate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stipulate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'stipulate' nhấn mạnh sự rõ ràng và tính ràng buộc của các điều khoản. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, kinh doanh và các tình huống chính thức khác, khi các bên muốn tránh sự mơ hồ và đảm bảo rằng tất cả các bên đều hiểu và đồng ý với các điều kiện cụ thể. Khác với 'specify' (chỉ rõ), 'stipulate' mang tính chất chính thức và ràng buộc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Stipulate for': Quy định, đặt điều kiện cụ thể cho cái gì. Ví dụ: 'The contract stipulates for a penalty if the work is not completed on time.' (Hợp đồng quy định một khoản phạt nếu công việc không được hoàn thành đúng thời hạn).
- 'Stipulate in': Quy định điều gì đó trong (một văn bản, hợp đồng...). Ví dụ: 'It is stipulated in the contract that all disputes will be resolved through arbitration.' (Trong hợp đồng quy định rằng tất cả các tranh chấp sẽ được giải quyết thông qua trọng tài).
- 'Stipulate that': Quy định rằng. Ví dụ: 'The law stipulates that all businesses must have a valid license.' (Luật quy định rằng tất cả các doanh nghiệp phải có giấy phép hợp lệ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stipulate'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The contract stipulates that all employees must attend the training session, even if they have prior experience.
|
Hợp đồng quy định rằng tất cả nhân viên phải tham gia buổi đào tạo, ngay cả khi họ đã có kinh nghiệm trước đó. |
| Phủ định |
Unless the agreement stipulates otherwise, the default payment method will be used.
|
Trừ khi thỏa thuận quy định khác, phương thức thanh toán mặc định sẽ được sử dụng. |
| Nghi vấn |
Does the warranty stipulation remain valid, even though the product was purchased online?
|
Điều khoản bảo hành có còn hiệu lực không, mặc dù sản phẩm được mua trực tuyến? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The contract stipulates that all employees must attend the safety training.
|
Hợp đồng quy định rằng tất cả nhân viên phải tham gia khóa huấn luyện an toàn. |
| Phủ định |
The agreement does not stipulate the exact amount of compensation.
|
Thỏa thuận không quy định số tiền bồi thường chính xác. |
| Nghi vấn |
Does the policy stipulate any exceptions to this rule?
|
Chính sách có quy định bất kỳ ngoại lệ nào đối với quy tắc này không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It was stipulated in the contract that all disputes would be resolved through arbitration.
|
Điều khoản đã được quy định trong hợp đồng rằng mọi tranh chấp sẽ được giải quyết thông qua trọng tài. |
| Phủ định |
The delivery date was not stipulated in the original agreement.
|
Ngày giao hàng không được quy định trong thỏa thuận ban đầu. |
| Nghi vấn |
Was it stipulated that the payment be made in US dollars?
|
Có quy định rằng thanh toán phải được thực hiện bằng đô la Mỹ không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The contract stipulates a payment schedule, doesn't it?
|
Hợp đồng quy định một lịch thanh toán, phải không? |
| Phủ định |
The agreement doesn't stipulate any penalties for late delivery, does it?
|
Thỏa thuận không quy định bất kỳ hình phạt nào cho việc giao hàng chậm trễ, phải không? |
| Nghi vấn |
There is a stipulation regarding the quality of materials, isn't there?
|
Có một quy định về chất lượng vật liệu, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The contract stipulates that all employees must attend the training session.
|
Hợp đồng quy định rằng tất cả nhân viên phải tham gia buổi đào tạo. |
| Phủ định |
The agreement does not stipulate the exact date of delivery.
|
Thỏa thuận không quy định ngày giao hàng chính xác. |
| Nghi vấn |
Does the policy stipulate a penalty for late payments?
|
Chính sách có quy định hình phạt cho việc thanh toán chậm không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been stipulating strict deadlines in its contracts.
|
Công ty đã và đang quy định thời hạn nghiêm ngặt trong các hợp đồng của mình. |
| Phủ định |
The union hasn't been stipulating any additional demands during negotiations.
|
Công đoàn đã không quy định bất kỳ yêu cầu bổ sung nào trong quá trình đàm phán. |
| Nghi vấn |
Has the government been stipulating specific conditions for foreign investment?
|
Chính phủ đã và đang quy định các điều kiện cụ thể cho đầu tư nước ngoài hay chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company director's stipulation was that all employees must undergo mandatory training.
|
Điều khoản của giám đốc công ty là tất cả nhân viên phải trải qua khóa đào tạo bắt buộc. |
| Phủ định |
My boss's stipulation wasn't that we work overtime every day, but that we meet our deadlines.
|
Điều khoản của sếp tôi không phải là chúng ta làm thêm giờ mỗi ngày, mà là chúng ta phải hoàn thành thời hạn. |
| Nghi vấn |
Is it John's and Mary's stipulation that the contract be reviewed by a lawyer?
|
Có phải điều khoản của John và Mary là hợp đồng phải được luật sư xem xét không? |