(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ presuming
C1

presuming

Verb (present participle)

Nghĩa tiếng Việt

giả sử cho rằng mặc nhiên thừa nhận nếu cho rằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Presuming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cho rằng điều gì đó là đúng; mặc nhiên thừa nhận điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Assuming something is true; taking something for granted.

Ví dụ Thực tế với 'Presuming'

  • "Presuming that the train will be on time, we should arrive by noon."

    "Giả sử rằng tàu đến đúng giờ, chúng ta sẽ đến nơi trước buổi trưa."

  • "Presuming complete honesty, the investigation proceeded smoothly."

    "Với giả định là hoàn toàn trung thực, cuộc điều tra đã tiến hành suôn sẻ."

  • "Presuming that he is innocent, what evidence supports his claim?"

    "Giả sử rằng anh ta vô tội, bằng chứng nào ủng hộ tuyên bố của anh ta?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Presuming'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: presume
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

assuming(giả sử)
supposing(nếu giả sử)
given(cho rằng)

Trái nghĩa (Antonyms)

doubting(nghi ngờ)
questioning(hỏi han)
disbelieving(không tin)

Từ liên quan (Related Words)

hypothesis(giả thuyết)
assumption(giả định)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Presuming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'presuming' được sử dụng như một động từ ở dạng tiếp diễn, nó thường mang ý nghĩa của một hành động đang diễn ra hoặc một giả định tạm thời. Nó có thể dùng để giới thiệu một mệnh đề giả định trước khi đưa ra kết luận hoặc hành động dựa trên giả định đó. So với 'assuming', 'presuming' có thể ngụ ý một mức độ tin cậy cao hơn vào giả định đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

'Presuming on/upon' thường được dùng để chỉ việc dựa vào hoặc lợi dụng điều gì đó mà mình không có quyền một cách rõ ràng. Ví dụ: 'Presuming on his friendship, he asked for a large sum of money.' (Lợi dụng tình bạn, anh ta đã yêu cầu một khoản tiền lớn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Presuming'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I presume you are here for the meeting.
Tôi cho rằng bạn ở đây để dự cuộc họp.
Phủ định
I don't presume to know what's best for you.
Tôi không dám cho rằng mình biết điều gì tốt nhất cho bạn.
Nghi vấn
Do you presume he's telling the truth?
Bạn có cho rằng anh ấy đang nói sự thật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)