presuming
Verb (present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Presuming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cho rằng điều gì đó là đúng; mặc nhiên thừa nhận điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Assuming something is true; taking something for granted.
Ví dụ Thực tế với 'Presuming'
-
"Presuming that the train will be on time, we should arrive by noon."
"Giả sử rằng tàu đến đúng giờ, chúng ta sẽ đến nơi trước buổi trưa."
-
"Presuming complete honesty, the investigation proceeded smoothly."
"Với giả định là hoàn toàn trung thực, cuộc điều tra đã tiến hành suôn sẻ."
-
"Presuming that he is innocent, what evidence supports his claim?"
"Giả sử rằng anh ta vô tội, bằng chứng nào ủng hộ tuyên bố của anh ta?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Presuming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: presume
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Presuming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'presuming' được sử dụng như một động từ ở dạng tiếp diễn, nó thường mang ý nghĩa của một hành động đang diễn ra hoặc một giả định tạm thời. Nó có thể dùng để giới thiệu một mệnh đề giả định trước khi đưa ra kết luận hoặc hành động dựa trên giả định đó. So với 'assuming', 'presuming' có thể ngụ ý một mức độ tin cậy cao hơn vào giả định đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Presuming on/upon' thường được dùng để chỉ việc dựa vào hoặc lợi dụng điều gì đó mà mình không có quyền một cách rõ ràng. Ví dụ: 'Presuming on his friendship, he asked for a large sum of money.' (Lợi dụng tình bạn, anh ta đã yêu cầu một khoản tiền lớn.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Presuming'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I presume you are here for the meeting.
|
Tôi cho rằng bạn ở đây để dự cuộc họp. |
| Phủ định |
I don't presume to know what's best for you.
|
Tôi không dám cho rằng mình biết điều gì tốt nhất cho bạn. |
| Nghi vấn |
Do you presume he's telling the truth?
|
Bạn có cho rằng anh ấy đang nói sự thật không? |