hypothesis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypothesis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giả thuyết hoặc lời giải thích được đề xuất dựa trên bằng chứng hạn chế như một điểm khởi đầu cho việc điều tra thêm.
Definition (English Meaning)
A supposition or proposed explanation made on the basis of limited evidence as a starting point for further investigation.
Ví dụ Thực tế với 'Hypothesis'
-
"The scientist developed a hypothesis to explain the unexpected results."
"Nhà khoa học đã phát triển một giả thuyết để giải thích những kết quả bất ngờ."
-
"Our hypothesis is that increasing the amount of sunlight will increase the yield of the crop."
"Giả thuyết của chúng tôi là việc tăng lượng ánh sáng mặt trời sẽ làm tăng năng suất của vụ mùa."
-
"The research team tested the hypothesis using a controlled experiment."
"Nhóm nghiên cứu đã kiểm tra giả thuyết bằng một thí nghiệm có kiểm soát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hypothesis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hypothesis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hypothesis thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, nơi nó đại diện cho một ý tưởng có thể kiểm chứng được. Nó khác với 'theory' (lý thuyết), vốn là một lời giải thích được chứng minh bằng nhiều bằng chứng. 'Assumption' (giả định) là một điều gì đó được cho là đúng mà không cần bằng chứng, trong khi 'conjecture' (phỏng đoán) là một ý kiến hoặc giả định được hình thành không đầy đủ hoặc không đầy đủ bằng chứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Hypothesis about': đề cập đến nội dung hoặc chủ đề của giả thuyết. Ví dụ: 'a hypothesis about the cause of the disease'.
- 'Hypothesis for': đề cập đến mục đích hoặc lý do của giả thuyết. Ví dụ: 'a hypothesis for why plants grow taller in sunlight'.
- 'Hypothesis on': Tương tự như 'about', thường dùng để chỉ chủ đề nghiên cứu. Ví dụ: 'a hypothesis on climate change'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypothesis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.