prevaricate
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prevaricate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nói hoặc hành động một cách lảng tránh, quanh co.
Definition (English Meaning)
To speak or act in an evasive way.
Ví dụ Thực tế với 'Prevaricate'
-
"Rather than give a straight answer, the politician chose to prevaricate."
"Thay vì đưa ra câu trả lời thẳng thắn, chính trị gia đã chọn cách nói quanh co."
-
"Don't prevaricate with me; just tell me the truth."
"Đừng quanh co với tôi; hãy nói thật đi."
-
"The witness seemed to prevaricate when asked about the details of the event."
"Nhân chứng dường như đã quanh co khi được hỏi về chi tiết của sự kiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prevaricate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: prevaricate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prevaricate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'prevaricate' mang nghĩa nói dối một cách tinh vi, không trực tiếp nói dối nhưng cố tình che giấu sự thật hoặc gây hiểu lầm. Nó thường được sử dụng khi người nói muốn tránh trách nhiệm hoặc hậu quả tiêu cực. So với 'lie' (nói dối) thì 'prevaricate' nhẹ hơn và có tính chất né tránh hơn. So với 'equivocate' (nói nước đôi), 'prevaricate' nhấn mạnh vào việc tránh nói thẳng sự thật, còn 'equivocate' nhấn mạnh vào việc sử dụng ngôn ngữ mơ hồ để có thể hiểu theo nhiều cách.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'prevaricate' đi với 'about', nó chỉ rõ chủ đề mà người đó đang lảng tránh hoặc quanh co về nó. Ví dụ: 'He prevaricated about his whereabouts on the night of the crime.' (Anh ta quanh co về nơi ở của mình vào đêm xảy ra vụ án.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prevaricate'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although he knew the truth, he chose to prevaricate when the police asked him about the incident.
|
Mặc dù biết sự thật, anh ấy đã chọn nói quanh co khi cảnh sát hỏi anh ấy về vụ việc. |
| Phủ định |
She didn't prevaricate because she knew that honesty was the best policy, even though it was difficult.
|
Cô ấy đã không nói quanh co vì cô ấy biết rằng trung thực là thượng sách, mặc dù điều đó rất khó khăn. |
| Nghi vấn |
Did he prevaricate because he was afraid of the consequences, or was he simply misinformed?
|
Anh ta đã nói quanh co vì sợ hậu quả, hay chỉ đơn giản là anh ta bị thông tin sai lệch? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Politicians often seem to want to prevaricate rather than give a straight answer.
|
Các chính trị gia thường có vẻ muốn nói quanh co hơn là đưa ra một câu trả lời thẳng thắn. |
| Phủ định |
It is important not to prevaricate when giving testimony in court.
|
Điều quan trọng là không được quanh co khi đưa ra lời khai tại tòa. |
| Nghi vấn |
Why would someone choose to prevaricate instead of telling the truth?
|
Tại sao ai đó lại chọn cách nói quanh co thay vì nói sự thật? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He tends to prevaricate when asked about his whereabouts last night.
|
Anh ấy có xu hướng quanh co khi được hỏi về nơi ở của anh ấy tối qua. |
| Phủ định |
They did not prevaricate during the investigation; they told the truth.
|
Họ đã không quanh co trong quá trình điều tra; họ đã nói sự thật. |
| Nghi vấn |
Did she prevaricate when she said she hadn't seen the missing documents?
|
Cô ấy có quanh co khi nói rằng cô ấy chưa nhìn thấy những tài liệu bị mất không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Prevaricate no longer; tell us the truth!
|
Đừng quanh co nữa; hãy nói cho chúng tôi sự thật! |
| Phủ định |
Don't prevaricate when the truth is needed most.
|
Đừng quanh co khi sự thật cần thiết nhất. |
| Nghi vấn |
Do prevaricate if it saves lives.
|
Hãy quanh co nếu nó cứu mạng. |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The witness chose to prevaricate rather than reveal the truth.
|
Nhân chứng đã chọn nói quanh co thay vì tiết lộ sự thật. |
| Phủ định |
Never had I imagined he would prevaricate to such an extent.
|
Tôi chưa bao giờ tưởng tượng rằng anh ta sẽ nói quanh co đến mức như vậy. |
| Nghi vấn |
Did he prevaricate because he was afraid of the consequences?
|
Anh ta có nói quanh co vì sợ hậu quả không? |