previously
Trạng từ (Adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Previously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trước đây, trước kia, trước đó.
Definition (English Meaning)
At a previous time; before.
Ví dụ Thực tế với 'Previously'
-
"The building was previously used as a school."
"Tòa nhà này trước đây từng được sử dụng làm trường học."
-
"As I mentioned previously, the deadline is Friday."
"Như tôi đã đề cập trước đây, hạn chót là thứ Sáu."
-
"The data had been analyzed previously by another team."
"Dữ liệu đã được một nhóm khác phân tích trước đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Previously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: previously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Previously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Previously” thường được sử dụng để chỉ một sự kiện hoặc hành động đã xảy ra trong quá khứ, trước thời điểm hiện tại hoặc một thời điểm khác được đề cập. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như "before" hoặc "earlier". Nó thường được sử dụng trong văn viết, báo cáo, hoặc các tình huống giao tiếp chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Previously'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had previously lived in London.
|
Trước đây họ đã từng sống ở London. |
| Phủ định |
He hadn't previously mentioned that he was a doctor.
|
Trước đây anh ấy chưa từng đề cập rằng anh ấy là bác sĩ. |
| Nghi vấn |
Where had you previously worked before this company?
|
Trước công ty này, bạn đã từng làm việc ở đâu? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I have previously visited this museum.
|
Tôi đã từng đến thăm bảo tàng này trước đây. |
| Phủ định |
She hasn't previously worked in this field.
|
Cô ấy chưa từng làm việc trong lĩnh vực này trước đây. |
| Nghi vấn |
Have you previously met him?
|
Bạn đã từng gặp anh ấy trước đây chưa? |