(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ previously
B2

previously

Trạng từ (Adverb)

Nghĩa tiếng Việt

trước đây trước kia trước đó trước hết vốn dĩ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Previously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trước đây, trước kia, trước đó.

Definition (English Meaning)

At a previous time; before.

Ví dụ Thực tế với 'Previously'

  • "The building was previously used as a school."

    "Tòa nhà này trước đây từng được sử dụng làm trường học."

  • "As I mentioned previously, the deadline is Friday."

    "Như tôi đã đề cập trước đây, hạn chót là thứ Sáu."

  • "The data had been analyzed previously by another team."

    "Dữ liệu đã được một nhóm khác phân tích trước đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Previously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: previously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

before(trước, trước khi)
earlier(sớm hơn, trước đó)
formerly(trước đây, trước kia)
in the past(trong quá khứ)

Trái nghĩa (Antonyms)

currently(hiện tại)
now(bây giờ)
later(sau này)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Previously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Previously” thường được sử dụng để chỉ một sự kiện hoặc hành động đã xảy ra trong quá khứ, trước thời điểm hiện tại hoặc một thời điểm khác được đề cập. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như "before" hoặc "earlier". Nó thường được sử dụng trong văn viết, báo cáo, hoặc các tình huống giao tiếp chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Previously'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had previously lived in London.
Trước đây họ đã từng sống ở London.
Phủ định
He hadn't previously mentioned that he was a doctor.
Trước đây anh ấy chưa từng đề cập rằng anh ấy là bác sĩ.
Nghi vấn
Where had you previously worked before this company?
Trước công ty này, bạn đã từng làm việc ở đâu?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I have previously visited this museum.
Tôi đã từng đến thăm bảo tàng này trước đây.
Phủ định
She hasn't previously worked in this field.
Cô ấy chưa từng làm việc trong lĩnh vực này trước đây.
Nghi vấn
Have you previously met him?
Bạn đã từng gặp anh ấy trước đây chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)