(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ price skimming
C1

price skimming

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chiến lược hớt váng giá định giá hớt váng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Price skimming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chiến lược định giá trong đó người bán đặt một mức giá ban đầu tương đối cao cho một sản phẩm hoặc dịch vụ, sau đó giảm giá theo thời gian.

Definition (English Meaning)

A pricing strategy in which a marketer sets a relatively high initial price for a product or service at first, then lowers the price over time.

Ví dụ Thực tế với 'Price skimming'

  • "The company used price skimming to maximize profits on their new smartphone release."

    "Công ty đã sử dụng chiến lược 'hớt váng' giá để tối đa hóa lợi nhuận từ việc ra mắt điện thoại thông minh mới của họ."

  • "Price skimming is often employed with innovative tech products."

    "Chiến lược 'hớt váng' giá thường được sử dụng với các sản phẩm công nghệ mang tính đổi mới."

  • "The success of price skimming depends on the lack of competition."

    "Sự thành công của chiến lược 'hớt váng' giá phụ thuộc vào việc thiếu sự cạnh tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Price skimming'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: price skimming
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

skim pricing(định giá hớt váng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

premium pricing(định giá cao cấp)
value pricing(định giá theo giá trị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Price skimming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Price skimming được sử dụng phổ biến khi sản phẩm mới ra mắt, đặc biệt là các sản phẩm công nghệ. Mục đích là để thu lợi nhuận tối đa từ những khách hàng sẵn sàng trả giá cao để sở hữu sản phẩm sớm. Sau đó, giá sẽ giảm để thu hút thêm nhiều khách hàng hơn. Chiến lược này hiệu quả khi có ít đối thủ cạnh tranh và sản phẩm có tính độc đáo cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as for

Ví dụ: 'Price skimming *in* the electronics industry.' (Áp dụng chiến lược 'hớt váng' giá *trong* ngành điện tử). 'Used *as* a pricing strategy' (Được dùng *như* một chiến lược định giá). 'Known *for* its profitability' (Được biết đến *vì* khả năng sinh lời).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Price skimming'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had used price skimming initially, they would be more competitive now.
Nếu công ty đã sử dụng chiến lược hớt váng giá ban đầu, họ sẽ cạnh tranh hơn bây giờ.
Phủ định
If they hadn't implemented price skimming, they wouldn't be facing these low profit margins today.
Nếu họ không thực hiện chiến lược hớt váng giá, họ sẽ không phải đối mặt với tỷ suất lợi nhuận thấp như ngày hôm nay.
Nghi vấn
If we had chosen price skimming, would we be in a better financial position now?
Nếu chúng ta đã chọn chiến lược hớt váng giá, liệu chúng ta có ở vị thế tài chính tốt hơn bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)